🌟 치아 (齒牙)

  Danh từ  

1. 음식물을 씹는 일을 하는 기관.

1. RĂNG: Cơ quan thực hiện việc nhai thức ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하얀 치아.
    White teeth.
  • Google translate 치아 관리.
    Teeth care.
  • Google translate 치아 교정.
    Teeth correction.
  • Google translate 치아 미백.
    Teeth whitening.
  • Google translate 치아가 가지런하다.
    Straight teeth.
  • Google translate 치아가 건강하다.
    The teeth are healthy.
  • Google translate 치아가 흔들리다.
    The teeth shake.
  • Google translate 치아를 닦다.
    Brush teeth.
  • Google translate 담배를 피우는 것은 치아 건강에 좋지 않다.
    Smoking is not good for your teeth.
  • Google translate 우리 할머니는 치아가 좋지 않아서 음식을 잘 씹지 못하고 소화가 잘 안 된다고 한다.
    My grandmother says her teeth aren't good, so she can't chew well and digest well.

치아: tooth,は【歯】,dent,dentadura,أسنان,шүд,răng,ฟัน,gigi,зуб,牙齿,牙,齿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 치아 (치아)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể   Sử dụng bệnh viện  


🗣️ 치아 (齒牙) @ Giải nghĩa

🗣️ 치아 (齒牙) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47)