🌟 치아 (齒牙)

  Danh từ  

1. 음식물을 씹는 일을 하는 기관.

1. RĂNG: Cơ quan thực hiện việc nhai thức ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 하얀 치아.
    White teeth.
  • 치아 관리.
    Teeth care.
  • 치아 교정.
    Teeth correction.
  • 치아 미백.
    Teeth whitening.
  • 치아가 가지런하다.
    Straight teeth.
  • 치아가 건강하다.
    The teeth are healthy.
  • 치아가 흔들리다.
    The teeth shake.
  • 치아를 닦다.
    Brush teeth.
  • 담배를 피우는 것은 치아 건강에 좋지 않다.
    Smoking is not good for your teeth.
  • 우리 할머니는 치아가 좋지 않아서 음식을 잘 씹지 못하고 소화가 잘 안 된다고 한다.
    My grandmother says her teeth aren't good, so she can't chew well and digest well.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 치아 (치아)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể   Sử dụng bệnh viện  


🗣️ 치아 (齒牙) @ Giải nghĩa

🗣️ 치아 (齒牙) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Mua sắm (99)