🌟 변색되다 (變色 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 변색되다 (
변ː색뙤다
) • 변색되다 (변ː색뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 변색(變色): 물건의 빛깔이 변하여 달라짐. 또는 빛깔을 바꿈., 놀라거나 화가 나서 얼…
🗣️ 변색되다 (變色 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 불그죽죽하게 변색되다. [불그죽죽하다]
• Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4)