🌾 End: 정
☆ CAO CẤP : 38 ☆☆ TRUNG CẤP : 30 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 159 ALL : 230
•
걱정
:
좋지 않은 일이 있을까 봐 두렵고 불안함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NỖI LO: Sự bất an và lo sợ có chuyện không tốt.
•
검정
:
빛이 없을 때의 밤하늘과 같이 매우 어둡고 짙은 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU ĐEN: Màu rất tối và đậm như màu của bầu trời đêm khi không có ánh sáng.
•
결정
(決定)
:
무엇을 어떻게 하기로 분명하게 정함. 또는 그렇게 정해진 내용.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ QUYẾT ĐỊNH, QUYẾT ĐỊNH: Sự định ra một cách rõ ràng. Hoặc nội dung được quy định như thế.
• Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Du lịch (98) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Việc nhà (48) • Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • Gọi điện thoại (15)