🌾 End: 정
☆ CAO CẤP : 38 ☆☆ TRUNG CẤP : 30 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 159 ALL : 230
•
무정
(無情)
:
사랑하거나 좋아하는 마음이 없어 차갑고 인정이 없음.
Danh từ
🌏 SỰ VÔ TÌNH: Sự không yêu hay không thích nên lạnh nhạt và không có tình cảm.
•
무표정
(無表情)
:
감정이 얼굴에 드러나지 않아 아무런 표정이 없음. 또는 그러한 얼굴.
Danh từ
🌏 KHÔNG BIỂU ĐẠT TÌNH CẢM, KHÔNG BIỂU ĐẠT CẢM XÚC: Việc không thể hiện tình cảm trên gương mặt và không biểu lộ tình cảm. Hay là gương mặt như thế.
•
시정
(市政)
:
지방 자치 단체인 시가 규정이나 규칙에 의해 시의 공적인 일들을 처리하는 것.
Danh từ
🌏 CHÍNH QUYỀN THÀNH PHỐ: Tổ chức tự trị địa phương là thành phố giải quyết các việc công của thành phố dựa trên các quy định hay quy tắc.
•
미확정
(未確定)
:
아직 확실하게 정해지지 않음.
Danh từ
🌏 CHƯA RÕ RÀNG, CHƯA XÁC ĐỊNH: Việc chưa định ra được một cách xác thực.
•
폭정
(暴政)
:
매우 사납고 악한 정치.
Danh từ
🌏 BẠO CHÍNH: Nền chính trị rất bạo tàn và độc ác.
•
학정
(虐政)
:
몹시 모질고 잔인한 정치.
Danh từ
🌏 CHẾ ĐỘ CHUYÊN QUYỀN, CHẾ ĐỘ CHUYÊN CHẾ: Nền chính trị rất tàn bạo và dã man.
•
빈정빈정
:
남을 은근히 비웃으며 자꾸 비꼬는 말을 하거나 놀리는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CỢT NHẢ: Hình ảnh khẽ cười cợt và cứ nói xoáy hoặc trêu chọc người khác.
•
수정
(水晶)
:
빛깔이 없고 투명하며 단단한 광물.
Danh từ
🌏 THUỶ TINH: Khoáng vật cứng, không màu và trong suốt.
•
내정
(內定)
:
겉으로 드러내지 않고 내부적으로 정함.
Danh từ
🌏 QUYẾT ĐỊNH NỘI BỘ: Sự quyết định mang tính nội bộ và không để lộ ra ngoài.
•
내정
(內情)
:
내부의 사정.
Danh từ
🌏 NỘI TÌNH: Sự tình bên trong.
•
충정
(衷情)
:
마음속에서 우러나오는 참된 마음.
Danh từ
🌏 SỰ CHUNG TÌNH: Sự trung thật từ trong lòng.
•
노정
(路程)
:
목적지까지의 경로나 일정.
Danh từ
🌏 LỘ TRÌNH: Con đường hoặc lịch trình tới đích đến.
•
치정
(癡情)
:
남녀 간의 사랑으로 생기는 여러 가지 어지러운 정.
Danh từ
🌏 SỰ ĐAM MÊ, TÌNH YÊU MÊ MUỘI: Nhiều thứ tình cảm mê muội phát sinh bởi tình yêu nam nữ.
•
쾌속정
(快速艇)
:
속도가 매우 빠른 작은 배.
Danh từ
🌏 THUYỀN CAO TỐC: Thuyền nhỏ có tốc độ rất nhanh.
•
여정
(旅情)
:
여행을 할 때 느끼는 외롭고 울적한 감정.
Danh từ
🌏 CẢM XÚC CÔ ĐỘC KHI DU LỊCH: Cảm xúc cô đơn và buồn bã cảm thấy khi du lịch.
•
역정
(逆情)
:
기분이 몹시 언짢거나 기분이 좋지 않아서 내는 화.
Danh từ
🌏 SỰ GIẬN DỮ, CƠN THỊNH NỘ: Sự giận dữ nổi lên do bực bội hay tinh thần không tốt.
•
연정
(戀情)
:
이성의 상대를 사랑하고 그리워하는 마음.
Danh từ
🌏 SỰ PHẢI LÒNG, SỰ SAY ĐẮM: Sự yêu và nhớ người trong mộng.
•
몰인정
(沒人情)
:
남을 생각하고 도와주는 따뜻한 마음이 전혀 없음.
Danh từ
🌏 SỰ VÔ TÌNH: Việc hoàn toàn không nghĩ đến người khác hoặc có trái tim ấm ấp.
•
영의정
(領議政)
:
조선 시대에 국가 정책을 결정하고 행정을 집행하던 의정부의 최고 벼슬.
Danh từ
🌏 TỂ TƯỚNG: Chức quan cao nhất trong triều đình, quyết định chính sách quốc gia điều hành công việc hành chính ở thời đại Joseon.
•
영정
(影幀)
:
제사나 장례를 지낼 때 쓰는, 죽은 사람의 얼굴을 그린 그림이나 사진.
Danh từ
🌏 DI ẢNH: Bức tranh hay ảnh vẽ khuôn mặt của người chết, dùng khi thực hiện tang lễ hay cúng giỗ.
•
오두방정
:
점잖지 못하고 몹시 까불며 경솔하게 하는 행동.
Danh từ
🌏 HÀNH ĐỘNG KIÊU NGẠO BẤT NHÃ, SỰ LÀM ẦM Ĩ QUAN TRỌNG HÓA: Hành động khinh suất rất hỗn xược và không lịch sự.
•
평정
(平定)
:
반란이나 폭동 등을 누르고 조용하고 편안한 상태로 만듦.
Danh từ
🌏 SỰ BÌNH ĐỊNH, SỰ KHỐNG CHẾ, SỰ DẸP YÊN: Việc trấn áp phản loạn hoặc bạo động rồi tạo nên trạng thái yên bình và bình an.
•
평정
(平靜)
:
걱정이나 탈이 없고 고요함. 또는 그런 상태.
Danh từ
🌏 SỰ ĐIỀM TĨNH, SỰ TRẦM LẶNG, SỰ TĨNH LẶNG, SỰ BÌNH LẶNG: Việc yên bình không có lo lắng hay trở ngại. Hoặc tình trạng như vậy.
•
공정
(工程)
:
기술적 작업을 진행하는 차례나 과정, 또는 진행된 정도.
Danh từ
🌏 CÔNG ĐOẠN, TIẾN TRÌNH: Thứ tự hay quá trình tiến hành thao tác kỹ thuật. Hoặc mức độ đã tiến hành.
•
공정
(公定)
:
나라나 공공 기관에서 정함.
Danh từ
🌏 NHÀ NƯỚC QUY ĐỊNH, CHÍNH QUYỀN QUI ĐỊNH: Sự quy định bởi nhà nước hay cơ quan nhà nước.
•
온정
(溫情)
:
따뜻한 사랑이나 남에게 베푸는 마음.
Danh từ
🌏 TÌNH CẢM ẤM ÁP: Người có tấm lòng ấm áp, biết quan tâm đến người khác.
•
망정
:
다행이거나 잘된 일임을 나타내는 말.
Danh từ phụ thuộc
🌏 MAY MÀ, MAY THAY: Từ thể hiện việc tốt đẹp hay may mắn.
•
밥투정
:
밥을 먹을 때 밥에 대한 불평을 심하게 하는 일.
Danh từ
🌏 SỰ THAN PHIỀN VỀ ĂN UỐNG: Sự bất bình gay gắt về món ăn khi ăn cơm.
•
위정
(爲政)
:
나라의 정치를 맡아 함.
Danh từ
🌏 SỰ ĐẢM NHIỆM VIỆC TRIỀU CHÍNH, SỰ ĐẢM NHIỆM VIỆC CHÍNH QUYỀN: Sự đảm nhiệm chính trị của quốc gia.
•
방정
:
점잖고 조심스럽게 하지 못하고 가볍고 생각없이 하는 말이나 행동.
Danh từ
🌏 SỰ NÔNG NỔI, SỰ THIẾU SUY NGHĨ: Hành động hay lời nói không trầm tĩnh, thận trọng mà hời hợt thiếu suy nghĩ.
•
대법정
(大法廷)
:
다른 재판에서 결론이 나지 않았거나 중요한 사건을 판결하는 대법원의 재판 기관.
Danh từ
🌏 PHIÊN TÒA LỚN: Phiên tòa có nhiều nhân chứng và người dự.
•
-을망정
:
앞에 오는 말이 나타내는 부정적인 사실을 인정하면서 그와 반대되는 다른 사실을 이어 말할 때 쓰는 연결 어미.
vĩ tố
🌏 CHO DÙ... NHƯNG, MẶC DÙ... NHƯNG: Vĩ tố liên kết dùng khi công nhận sự việc mang tính phủ định mà vế trước diễn đạt, đồng thời nói tiếp sự việc khác trái ngược với điều đó.
•
-을지언정
:
앞의 내용을 인정하거나 가정하여 뒤의 대조적인 사실을 강조함을 나타내는 연결 어미.
vĩ tố
🌏 CHO DÙ... NHƯNG: Vĩ tố liên kết thể hiện sự công nhận hoặc giả định nội dung ở trước rồi nhấn mạnh sự việc trái ngược ở sau.
•
음정
(音程)
:
높이가 다른 두 음의 높낮이 차이.
Danh từ
🌏 TRƯỜNG ÂM: Sự khác biệt cao thấp của hai âm có độ cao khác nhau.
•
법정
(法定)
:
법으로 규정함.
Danh từ
🌏 PHÁP ĐỊNH: Việc quy định theo luật.
•
병정
(兵丁)
:
군대에서 병사로 복무하는 장정.
Danh từ
🌏 TRÁNG ĐINH, LÍNH QUÂN DỊCH: Người tham gia quân dịch phục vụ như binh sỹ trong quân đội.
•
선정
(善政)
:
백성을 어질게 잘 다스리는 정치.
Danh từ
🌏 NỀN CHÍNH TRỊ ĐƯỢC LÒNG DÂN: Nền chính trị trị vì dân.
•
부정
(不淨)
:
깨끗하지 않음. 또는 그런 것.
Danh từ
🌏 SỰ BẤT CHÍNH, ĐIỀU BẤT CHÍNH: Sự không trong sạch. Hoặc cái như vậy.
•
불공정
(不公正)
:
손해나 이익이 어느 한쪽으로 치우쳐 올바르지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ BẤT CHÍNH, SỰ KHÔNG CHÍNH ĐÁNG: Việc thiệt hại hay lợi ích nghiêng về một phía nào đó nên không đúng đắn.
•
헌정
(獻呈)
:
가치 있는 것을 남에게 주거나 바침.
Danh từ
🌏 SỰ HIẾN TẶNG, SỰ CỐNG HIẾN: Việc cho hay dâng tặng thứ có giá trị cho người khác.
•
비정
(非情)
:
사람에게서 느껴지는 따뜻한 마음이 없이 차갑고 쌀쌀함.
Danh từ
🌏 SỰ VÔ TÌNH VÔ CẢM, SỰ LẠNH LÙNG, SỰ NHẪN TÂM: Sự lạnh lẽo và lạnh nhạt, không có tấm lòng ấm áp (thương) cảm nhận được từ con người.
•
정
:
돌에 구멍을 뚫거나 돌을 쪼아서 다듬는 데 쓰는 쇠로 만든 연장.
Danh từ
🌏 CÁI ĐỤC: Dụng cụ làm bằng sắt, dùng để khoét lỗ hoặc khắc, đẽo trên đá.
•
사정
(査定)
:
자세하게 조사하고 심사하여 결정함.
Danh từ
🌏 (SỰ) THẨM ĐỊNH: Việc điều tra một cách cụ thể và thẩm tra rồi đưa ra quyết định.
•
사정
(射精)
:
남자의 생식기에서 정액을 내보내는 일.
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT TINH: Việc xuất ra tinh dịch từ bộ phận sinh dục của nam.
•
산정
(算定)
:
셈하여 수치를 정하거나 알아냄.
Danh từ
🌏 SỰ TÍNH TOÁN: Việc đếm và quyết định hoặc tìm ra con số tính toán.
•
상정
(上程)
:
회의에서 토의할 안건을 내어놓음.
Danh từ
🌏 NGHỊ TRÌNH: Việc đưa ra vấn đề sẽ thảo luận ở hội nghị.
•
획정
(劃定)
:
경계 등을 뚜렷하고 확실하게 구별하여 정함.
Danh từ
🌏 SỰ PHÂN ĐỊNH, SỰ HOẠCH ĐỊNH: Sự phân biệt và xác định một cách rõ ràng và chắc chắn ranh giới...
•
부정
(不貞)
:
부부가 서로에게 충실하지 않고 다른 사람과 바람을 피움.
Danh từ
🌏 SỰ NGOẠI TÌNH, SỰ THÔNG DÂM: Việc vợ chồng không chung thủy với nhau mà dan díu với người khác.
•
휴정
(休廷)
:
법원에서, 재판을 잠시 쉬는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC TẠM DỪNG PHIÊN XÉT XỬ, VIỆC TẠM DỪNG PHIÊN TÒA, VIỆC NGHỈ GIẢI LAO GIỮA PHIÊN XÉT XỬ: Việc tạm nghỉ xét xử ở tòa án.
•
당의정
(糖衣錠)
:
나쁜 맛이나 냄새를 없애고 약이 변하는 것을 막기 위해 겉면에 단 물질을 입힌 알약.
Danh từ
🌏 VIÊN THUỐC BỌC ĐƯỜNG: Viên thuốc có bọc chất ngọt ở bên ngoài để ngăn chặn sự biến chất của thuốc và làm mất đi mùi hoặc vị không ngon.
•
백정
(白丁)
:
(옛날에) 소나 돼지 등의 가축을 잡는 일을 직업으로 하던 사람.
Danh từ
🌏 ĐỒ TỂ: (ngày xưa) Người làm nghề giết mổ gia súc như bò hay lợn.
•
충정
(忠情)
:
주로 임금이나 나라에 대한 충성스럽고 참된 마음.
Danh từ
🌏 SỰ TRUNG THÀNH: Lòng thành thực và trung thành chủ yếu đối với nhà vua hay đất nước.
•
흥정
:
물건을 사고팖.
Danh từ
🌏 SỰ GIAO KÈO, SỰ NGÃ GIÁ: Việc mua và bán đồ vật.
•
-ㄹ망정
:
앞에 오는 말이 나타내는 부정적인 사실을 인정하면서 그와 반대되는 다른 사실을 이어 말할 때 쓰는 연결 어미.
vĩ tố
🌏 CHO DÙ CHỈ ... NHƯNG, MẶC DÙ CHỈ ... NHƯNG: Vĩ tố liên kết dùng khi công nhận sự việc mang tính phủ định ở phía trước, đồng thời nói tiếp sự việc khác trái ngược với điều đó.
•
-ㄹ지언정
:
앞의 내용을 인정하거나 가정하여 뒤의 대조적인 사실을 강조함을 나타내는 연결 어미.
vĩ tố
🌏 CHO DÙ... NHƯNG: Vĩ tố liên kết thể hiện sự công nhận hoặc giả định nội dung ở trước rồi nhấn mạnh sự việc trái ngược ở sau.
•
도정
(道程)
:
길의 거리를 나타낸 수.
Danh từ
🌏 LỘ TRÌNH, QUÃNG ĐƯỜNG: Con số thể hiện độ dài của con đường.
•
주정
(酒酊)
:
술에 취해 보기에 좋지 않은 말이나 행동을 함. 또는 그런 말이나 행동.
Danh từ
🌏 SỰ QUẬY PHÁ DO SAY RƯỢU , LỜI NÓI DO SAY RƯỢU, HÀNH ĐỘNG DO SAY RƯỢU: Việc nói hay hành động trông không được hay do say rượu. Hay lời nói hoặc hành động đó.
•
노인정
(老人亭)
:
노인들이 모여 쉴 수 있도록 마련한 집이나 방.
Danh từ
🌏 TRUNG TÂM NGƯỜI CAO TUỔI, CÂU LẠC BỘ NGƯỜI CAO TUỔI: Ngôi nhà hoặc căn phòng để những người già có thể tập trung đến và nghỉ ngơi.
•
몽정
(夢精)
:
잠을 자다가 성적인 쾌감을 주는 꿈을 꾸어 실제처럼 느끼고 정액을 내보냄.
Danh từ
🌏 SỰ MỘNG TINH: Việc nằm ngủ mơ thấy giấc mơ đem lại khoái cảm và có cảm giác như thật, dẫn đến xuất tinh.
•
세정
(洗淨)
:
깨끗하게 씻음.
Danh từ
🌏 SỰ VỆ SINH, SỰ LÀM SẠCH: Việc rửa một cách sạch sẽ.
•
감정
(憾情)
:
원망하거나 화내는 마음.
Danh từ
🌏 SỰ BỰC BỘI, SỰ TỨC GIẬN: Lòng giận dỗi hay oán giận.
•
국정
(國情)
:
나라의 정세나 형편.
Danh từ
🌏 TÌNH HÌNH ĐẤT NƯỚC: Hoàn cảnh hay tình trạng của đất nước.
•
잠정
(暫定)
:
임시로 정함.
Danh từ
🌏 SỰ TẠM QUY ĐỊNH, VIỆC TẠM ĐỊNH RA: Việc định ra tạm thời.
•
산정
(山頂)
:
산의 맨 위.
Danh từ
🌏 ĐỈNH NÚI: Trên cùng của núi.
•
재판정
(再判定)
:
다시 판단하여 결정함.
Danh từ
🌏 SỰ TÁI PHÁN QUYẾT: Việc phán xét và quyết định lại.
•
검인정
(檢認定)
:
교과서 등을 정부 기관에서 미리 검사하여 써도 좋다고 인정함.
Danh từ
🌏 SỰ PHÊ CHUẨN, SỰ DUYỆT: Những thứ như sách giáo khoa đã được cơ quan chính phủ kiểm tra trước và công nhận có thể dùng.
•
격정
(激情)
:
강렬하고 갑자기 생기는 참기 어려운 감정.
Danh từ
🌏 SỰ CUỒNG NHIỆT: Cảm xúc mãnh liệt và bùng phát đột ngột, khó có thể kìm chế được.
•
민정
(民政)
:
군인이 아닌 일반 사람에 의한 정치.
Danh từ
🌏 DÂN CHÍNH, CHÍNH TRỊ NHÂN DÂN: Nền chính trị vì người dân thường chứ không phải quân nhân.
•
보정
(補正)
:
부족한 부분을 보태거나 고쳐서 바르게 함.
Danh từ
🌏 SỰ ĐIỀU CHỈNH VÀ BỔ SUNG SỰ CHỈNH SỬA: Sự bổ sung những phần còn thiếu hoặc sửa đổi để làm cho tốt hơn.
•
수정
(受精)
:
암수의 생식 세포가 하나로 합쳐져 새로운 개체를 이룸. 또는 그런 현상.
Danh từ
🌏 SỰ THỤ TINH: Việc tế bào sinh sản của con cái và con đực hợp lại thành một rồi tạo nên cá thể mới. Hoặc hiện tượng như vậy.
•
결정
(結晶)
:
원자, 이온, 분자 등이 규칙적으로 배열되어 일정한 모양을 이룬 것.
Danh từ
🌏 SỰ KẾT TINH: Việc nguyên tử, i-ôn, phân tử… được sắp xếp theo quy tắc, tạo thành hình dạng nhất định.
•
상정
(常情)
:
사람이 가지는 보통의 감정.
Danh từ
🌏 TÌNH CẢM THƯỜNG THẤY, TÌNH CẢM VỐN CÓ: Cảm tính thông thường mà con người có.
•
속 빈 강정
:
겉만 그럴듯하고 실속은 없음.
🌏 (KẸO KÉO RỖNG): Bề ngoài có vẻ như vậy nhưng lại không có thực chất.
•
물정
(物情)
:
세상의 실제 사정이나 형편.
Danh từ
🌏 THỜI CUỘC, THẾ SỰ: Hoàn cảnh hay tình cảnh hiện thực của cuộc sống.
•
춘정
(春情)
:
남녀 사이에 성적으로 끌리는 마음.
Danh từ
🌏 XUÂN TÌNH, LÒNG RUNG ĐỘNG, LÒNG XAO ĐỘNG, LÒNG XAO XUYẾN: Lòng cuốn hút về giới tính giữa nam và nữ.
•
책정
(策定)
:
계획이나 방법을 세워 결정함.
Danh từ
🌏 SỰ XÁC ĐỊNH: Sự lập kế hoạch hoặc phương pháp và quyết định.
•
순정
(純情)
:
욕심이나 나쁜 생각이 섞이지 않은 순수한 감정이나 애정.
Danh từ
🌏 TÌNH CẢM TRONG SÁNG, TÌNH CẢM THUẦN KHIẾT: Tình cảm hay cảm xúc trong sáng, không pha trộn lòng tham hay ý nghĩ tồi tệ.
•
교정
(校庭)
:
학교 안의 뜰.
Danh từ
🌏 SÂN TRƯỜNG: Sân trong trường học.
•
시정
(市井)
:
사람이 사는 집이 모여 있는 곳.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG PHỐ, PHỐ XÁ: Nơi tập trung các ngôi nhà có người sinh sống.
•
압정
(押釘)
:
대가리가 크고 길이가 짧으며 주로 손가락으로 눌러 박는 못.
Danh từ
🌏 ĐINH BẤM: Cái đinh có đầu to mà chiều dài thì ngắn, thường dùng ngón tay ấn để đóng xuống.
•
엄정
(嚴正)
:
엄격하고 바름.
Danh từ
🌏 SỰ NGHIÊM MINH: Sự nghiêm khắc và ngay thẳng.
•
욕정
(欲情/慾情)
:
순간적으로 생겨나는, 무엇을 바라거나 원하는 마음.
Danh từ
🌏 LÒNG HAM THÍCH MỘT CÁCH BỘT PHÁT, LÒNG HAM MUỐN BỘT PHÁT, LÒNG THAM BỘT PHÁT: Lòng muốn hay mong cái gì, phát sinh trong chốc lát.
•
민정
(民情)
:
국민들의 사정이나 생활 형편.
Danh từ
🌏 DÂN TÌNH, TÌNH HÌNH DÂN CHÚNG: Tình hình đời sống hay hoàn cảnh của dân chúng.
•
구정
(舊正)
:
음력 1월 1일에 쇠는 설.
Danh từ
🌏 TẾT ÂM LỊCH: Tết vào ngày 1 tháng 1 âm lịch.
•
약정
(約定)
:
계약 등의 어떤 일을 약속하여 정함.
Danh từ
🌏 SỰ GIAO KÈO: Việc hứa hẹn và định ra việc nào đó như hợp đồng...
•
껌정
:
껌은 빛깔.
Danh từ
🌏 MÀU ĐEN: Màu sắc đen.
•
대장정
(大長程)
:
아주 먼 길을 가는 과정.
Danh từ
🌏 HÀNH TRÌNH XA, CHUYẾN ĐI XA: Quá trình đi trên một quãng đường rất xa.
•
원정
(遠征)
:
먼 곳으로 전쟁을 하러 나감.
Danh từ
🌏 SỰ VIỄN CHINH, SỰ CHINH CHIẾN XA: Sự tham gia chiến tranh ở nơi xa.
•
개정
(改訂)
:
글자나 글의 틀린 곳을 고쳐 바로잡음.
Danh từ
🌏 SỰ CHỈNH LÝ, SỰ HIỆU ĐÍNH, SỰ HIỆU CHÍNH: Việc sửa lại cho đúng những chỗ sai của bài viết hoặc chữ viết.
•
청정
(淸淨)
:
맑고 깨끗함.
Danh từ
🌏 SỰ TINH KHIẾT: Sự trong và sạch.
•
무한정
(無限定)
:
정해지거나 제한된 것이 없음.
Danh từ
🌏 VÔ HẠN ĐỊNH: Việc không hạn chế hay không định trước.
•
왕정
(王政)
:
왕이 나라의 모든 일을 맡아서 하는 정치.
Danh từ
🌏 CHẾ ĐỘ HOÀNG GIA, CHẾ ĐỘ QUÂN CHỦ: Nền chính trị mà vua đảm đương và trị vì mọi việc của đất nước.
•
도정
(道政)
:
지방 자치 단체인 도의 행정.
Danh từ
🌏 HÀNH CHÍNH TỈNH: Công tác hành chính của tổ chức tự trị địa phương là tỉnh.
•
부정
(父情)
:
자식에 대한 아버지의 정.
Danh từ
🌏 TÌNH CHA: Tình cảm của người cha đối với con cái.
•
우국충정
(憂國衷情)
:
나라에 관한 일을 불안해하고 걱정하는 참된 마음.
Danh từ
🌏 LÒNG YÊU NƯỚC, TINH THẦN ÁI QUỐC: Tấm lòng trung thành, thấy bất an và trăn trở về những việc liên quan đến đất nước.
•
배정
(配定)
:
권리, 의무, 이익 등을 알맞게 나누어 정하여 줌.
Danh từ
🌏 SỰ PHÂN CÔNG, SỰ ẤN ĐỊNH: Sự phân chia và định ra một cách hợp lý về quyền lợi, nghĩa vụ, lợi ích v.v...
•
안정
(安靜)
:
몸과 마음을 편안하고 조용하게 함.
Danh từ
🌏 SỰ ỔN ĐỊNH, YÊN BÌNH: Việc làm cho cơ thể và tâm trạng thoải mái và yên tĩnh.
•
수정
(修訂)
:
글이나 글자의 잘못된 부분을 고침.
Danh từ
🌏 SỰ SỬA CHỮA, SỰ HIỆU ĐÍNH: Việc chữa phần sai của bài viết hay con chữ.
•
초정
(初政)
:
새로 자리에 오른 임금이나 새로 근무지에 도착한 지방의 관리가 일을 시작하던 일.
Danh từ
🌏 SƠ CHÍNH, VIỆC TRIỀU CHÍNH LÚC ĐẦU: Công việc mà nhà vua mới lên ngôi hoặc quan lại địa phương tới nơi làm việc mới và bắt đầu làm việc.
•
실정
(失政)
:
정치를 잘못함. 또는 잘못된 정치.
Danh từ
🌏 SỰ CAI TRỊ TỒI, SỰ LÃNH ĐẠO TỒI: Sự sai lầm chính trị. Hoặc nền chính trị sai lầm.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mua sắm (99) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • So sánh văn hóa (78) • Xin lỗi (7) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365)