🌟 위정 (爲政)

Danh từ  

1. 나라의 정치를 맡아 함.

1. SỰ ĐẢM NHIỆM VIỆC TRIỀU CHÍNH, SỰ ĐẢM NHIỆM VIỆC CHÍNH QUYỀN: Sự đảm nhiệm chính trị của quốc gia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 위정 당국.
    The authorities of the commission.
  • Google translate 위정의 방향.
    Direction of the satellite.
  • Google translate 위정을 맡다.
    Assume a commission.
  • Google translate 위정을 펼치다.
    Display a feigneur.
  • Google translate 위정을 하다.
    To feign authority.
  • Google translate 새 왕은 제대로 위정을 하기에는 너무 어렸다.
    The new king was too young for proper authority.
  • Google translate 새로 뽑힌 대통령은 좋은 정책으로 훌륭한 위정을 펼쳤다.
    The newly elected president performed an excellent prestige with good policy.
  • Google translate 이번에 나온 새로 나온 국회 의원 후보가 아주 괜찮지 않아요?
    Isn't the new congressional candidate pretty good?
    Google translate 네. 위정을 맡으면 잘할 것 같아요.
    Yes, i think i'll do well in the post.

위정: administration,いせい【為政】,gouvernance,acción de gobernar,يتولى أمور السياسة الوطنية,эрх барих,sự đảm nhiệm việc triều chính, sự đảm nhiệm việc chính quyền,การปกครองประเทศ, การบริหารประเทศ,,,执政,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위정 (위정)
📚 Từ phái sinh: 위정하다: 정치를 맡기거나 정권을 부탁하다., 정치를 행하다.

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Luật (42)