🌟 위정 (爲政)

Danh từ  

1. 나라의 정치를 맡아 함.

1. SỰ ĐẢM NHIỆM VIỆC TRIỀU CHÍNH, SỰ ĐẢM NHIỆM VIỆC CHÍNH QUYỀN: Sự đảm nhiệm chính trị của quốc gia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 위정 당국.
    The authorities of the commission.
  • 위정의 방향.
    Direction of the satellite.
  • 위정을 맡다.
    Assume a commission.
  • 위정을 펼치다.
    Display a feigneur.
  • 위정을 하다.
    To feign authority.
  • 새 왕은 제대로 위정을 하기에는 너무 어렸다.
    The new king was too young for proper authority.
  • 새로 뽑힌 대통령은 좋은 정책으로 훌륭한 위정을 펼쳤다.
    The newly elected president performed an excellent prestige with good policy.
  • 이번에 나온 새로 나온 국회 의원 후보가 아주 괜찮지 않아요?
    Isn't the new congressional candidate pretty good?
    네. 위정을 맡으면 잘할 것 같아요.
    Yes, i think i'll do well in the post.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위정 (위정)
📚 Từ phái sinh: 위정하다: 정치를 맡기거나 정권을 부탁하다., 정치를 행하다.

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57)