🌟 미확정 (未確定)

Danh từ  

1. 아직 확실하게 정해지지 않음.

1. CHƯA RÕ RÀNG, CHƯA XÁC ĐỊNH: Việc chưa định ra được một cách xác thực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미확정 상태.
    Unconfirmed.
  • Google translate 미확정으로 두다.
    Leave undetermined.
  • Google translate 이번 공사를 어떤 업체가 맡게 될지는 아직 미확정이다.
    It is not yet clear which company will be responsible for the construction.
  • Google translate 김 감독은 이번 경기에서 타자를 어떤 순서로 내보낼지는 미확정인 상태라고 밝혔다.
    Kim said it is not clear in what order the batters will be sent in this game.
  • Google translate 저 혹시 다음 달에 이 수업 선생님이 누구이신지 정해졌나요?
    Have i decided who this teacher is next month?
    Google translate 아직 미확정이라서 알려 드릴 수가 없네요. 죄송합니다.
    I can't tell you because it's not confirmed yet. i'm sorry.
Từ trái nghĩa 확정(確定): 확실하게 정함.

미확정: being undecided,みかくてい【未確定】,(n.) incertain, indécis,lo indeterminado, lo no confirmado,لم يقرَّر بعد,шийдэгдээгүй, тогтоогүй, батлаагүй,chưa rõ ràng, chưa xác định,การยังไม่กำหนด, การยังไม่ตกลง, การไม่อยู่กับที่, การผันแปร, การคั่งค้าง, ความเลื่อนลอย,belum dikonfirmasi,неточность; неопределённость; нерешённость,未确定,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미확정 (미ː확쩡)
📚 Từ phái sinh: 미확정되다: 아직 확정되지 아니하다. 미확정하다: 아직 확정하지 아니하다.

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48)