🌟 미확정 (未確定)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 미확정 (
미ː확쩡
)
📚 Từ phái sinh: • 미확정되다: 아직 확정되지 아니하다. • 미확정하다: 아직 확정하지 아니하다.
🌷 ㅁㅎㅈ: Initial sound 미확정
-
ㅁㅎㅈ (
문화재
)
: 문화적 가치가 뛰어나서 법으로 보호를 받거나 받아야 하는 유물 및 유적.
☆☆
Danh từ
🌏 TÀI SẢN VĂN HÓA, DI SẢN VĂN HÓA: Di vật hay di tích có giá trị văn hóa cao được bảo tồn hay cần được bảo tồn theo luật pháp. -
ㅁㅎㅈ (
문화적
)
: 문화와 관련된 것.
☆☆
Danh từ
🌏 VĂN HÓA: Những thứ có liên quan đến văn hóa. -
ㅁㅎㅈ (
면허증
)
: 국가에서 특정한 분야의 기술을 인정하는 내용이나 사실을 적어서 내어 주는 증서.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẤY PHÉP, GIẤY CHỨNG NHẬN: Giấy chứng nhận có ghi trong đó sự thật hay nội dung nhà nước công nhận về một kỹ thuật của một lĩnh vực đặc biệt nào đó. -
ㅁㅎㅈ (
문화적
)
: 문화와 관련된.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH VĂN HÓA: Liên quan đến văn hóa. -
ㅁㅎㅈ (
문학적
)
: 문학의 특성을 가진. 또는 문학과 관련된.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH VĂN HỌC: Mang đặc tính văn học. Hoặc có liên quan đến văn học. -
ㅁㅎㅈ (
문학적
)
: 문학의 특성을 가진 것. 또는 문학과 관련된 것.
☆
Danh từ
🌏 MANG TÍNH VĂN HỌC: Mang đặc tính văn học. Hoặc có tính chất có liên quan đến văn học.
• Du lịch (98) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • Nói về lỗi lầm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48)