🌟 미확정 (未確定)

Danh từ  

1. 아직 확실하게 정해지지 않음.

1. CHƯA RÕ RÀNG, CHƯA XÁC ĐỊNH: Việc chưa định ra được một cách xác thực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 미확정 상태.
    Unconfirmed.
  • 미확정으로 두다.
    Leave undetermined.
  • 이번 공사를 어떤 업체가 맡게 될지는 아직 미확정이다.
    It is not yet clear which company will be responsible for the construction.
  • 김 감독은 이번 경기에서 타자를 어떤 순서로 내보낼지는 미확정인 상태라고 밝혔다.
    Kim said it is not clear in what order the batters will be sent in this game.
  • 저 혹시 다음 달에 이 수업 선생님이 누구이신지 정해졌나요?
    Have i decided who this teacher is next month?
    아직 미확정이라서 알려 드릴 수가 없네요. 죄송합니다.
    I can't tell you because it's not confirmed yet. i'm sorry.
Từ trái nghĩa 확정(確定): 확실하게 정함.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미확정 (미ː확쩡)
📚 Từ phái sinh: 미확정되다: 아직 확정되지 아니하다. 미확정하다: 아직 확정하지 아니하다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Lịch sử (92)