🌟 부정 (不貞)

Danh từ  

1. 부부가 서로에게 충실하지 않고 다른 사람과 바람을 피움.

1. SỰ NGOẠI TÌNH, SỰ THÔNG DÂM: Việc vợ chồng không chung thủy với nhau mà dan díu với người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부정을 저지르다.
    To commit injustice.
  • Google translate 외간 남자와 부정을 저지른 아내가 결국 남편에게 들키고 말았다.
    An out-of-the-way man and his wife were eventually caught by their husband.

부정: unfaithfulness; infidelity,ふてい【不貞】,infidélité,infidelidad,خيانة زوجية,араар тавих,sự ngoại tình, sự thông dâm,การไม่ซื่อสัตย์, การนอกใจ, การมีชู้,perselingkuhan,прелюбодеяние, измена,出轨,偷情,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부정 (부정)
📚 Từ phái sinh: 부정하다(不貞하다): 부부가 서로에게 충실하지 않고 다른 사람과 바람을 피우다.


🗣️ 부정 (不貞) @ Giải nghĩa

🗣️ 부정 (不貞) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57)