🌾 End: 터
☆ CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 8 ☆☆☆ SƠ CẤP : 7 NONE : 58 ALL : 79
•
엘리베이터
(elevator)
:
동력을 이용하여 사람이나 짐을 위아래로 실어 나르는 장치.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THANG MÁY: Trang thiết bị sử dụng động lực để vận chuyển người hay hành lý lên xuống.
•
스웨터
(sweater)
:
털실로 두툼하게 짠 상의.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ÁO LEN: Áo được đan dày bằng chỉ lông.
•
미터
(meter)
:
길이의 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 MÉT: Đơn vị chiều dài.
•
센터
(center)
:
축구, 배구, 농구 등에서, 경기장의 가운데. 또는 가운데에 선 선수.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIỮA SÂN, CẦU THỦ TRUNG TÂM: Ở giữa sân vận động, trong bóng đá, bóng chuyền, bóng rổ. Hoặc cầu thủ đứng ở giữa.
•
센티미터
(centimeter)
:
길이의 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 CENTIMET: Đơn vị độ dài.
•
컴퓨터
(computer)
:
전자 회로를 이용하여 문서, 사진, 영상 등의 대량의 데이터를 빠르고 정확하게 처리하는 기계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÁY VI TÍNH: Loại máy móc sử dụng mạch điện tử để xử lý nhanh và chính xác một lượng dữ liệu lớn của những thứ như văn bản, hình ảnh, phim ảnh.
•
킬로미터
(kilometer)
:
길이의 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 KILOMET, KÍ-LÔ-MÉT: Đơn vị chiều dài.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104)