🌾 End:

CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 8 ☆☆☆ SƠ CẤP : 7 NONE : 58 ALL : 79

놀이 : 미끄럼틀이나 그네 등의 기구를 갖추어 두고 아이들이 놀 수 있게 만든 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 SÂN CHƠI, KHU VUI CHƠI: Nơi có các dụng cụ như cầu trượt, xích đu…. để trẻ em có thể vui chơi.

에스컬레이 (escalator) : 사람이나 화물이 자동으로 위아래 층으로 오르내릴 수 있도록 만든 계단 모양의 장치. ☆☆ Danh từ
🌏 THANG CUỐN: Một loại thang được dùng để vận chuyển người và hàng hóa lên xuống một cách tự động giữa các tầng trên dưới.

쇼핑센 (shopping center) : 여러 가지 물건을 파는 상점들이 모여 있는 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 TRUNG TÂM MUA SẮM: Nơi tập trung nhiều cửa hàng và bán nhiều mặt hàng.

(liter) : 주로 기체나 액체의 양을 재는 부피의 단위. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 LÍT: Đơn vị dung tích, chủ yếu đo lượng chất lỏng hay chất khí.

(butter) : 주로 빵에 발라 먹거나 요리에 쓰는, 우유에 있는 지방을 굳혀서 만든 노란색의 식품. ☆☆ Danh từ
🌏 : Loại thực phẩm màu vàng được làm từ chất béo trong sữa đặc lại, chủ yếu dùng quệt lên bánh mì ăn hay dùng trong nấu ăn.

밀리미 (millimeter) : 길이의 단위. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 MILIMÉT (MM): Đơn vị đo chiều dài

모니 (monitor) : 컴퓨터나 텔레비젼, 카메라 등의 화면. ☆☆ Danh từ
🌏 MÀN HÌNH: Màn hình của máy vi tính, tivi hay máy ảnh...

프린 (printer) : 인쇄하는 데 쓰는 기계. ☆☆ Danh từ
🌏 MÁY IN: Máy sử dụng vào việc in ấn.


:
Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8)