🌾 End:

CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 8 ☆☆☆ SƠ CẤP : 7 NONE : 58 ALL : 79

낚시 : 물고기를 낚는 데 쓰는 도구를 사용해 물고기를 잡는 곳. Danh từ
🌏 CHỖ CÂU CÁ: Nơi bắt cá bằng cách sử dụng các dụng cụ câu cá.

: 건물을 지었거나 지을 자리. Danh từ
🌏 KHU ĐẤT, NỀN ĐẤT: Chỗ đã xây hoặc sẽ xây tòa nhà.

: 일을 하는 곳. Danh từ
🌏 NƠI LÀM VIỆC: Chỗ làm việc.

리포 (reporter) : 신문, 방송, 잡지 등에서 현장의 소식을 보도하는 기자. Danh từ
🌏 PHÓNG VIÊN: Nhà báo làm công việc đưa tin về những tin tức của hiện trường ở các tờ báo, tạp chí, đài phát thanh truyền hình.

(空 터) : 집이나 밭 등이 없는 빈 땅. Danh từ
🌏 KHU ĐẤT KHÔNG, ĐẤT TRỐNG: Đất trống không có nhà cửa hay nương rẫy.

전쟁 (戰爭 터) : 무기를 사용하여 전쟁을 하는 장소. Danh từ
🌏 CHIẾN TRƯỜNG: Nơi sử dụng vũ khí và chiến tranh.


:
Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82)