🌾 End:

CAO CẤP : 5 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 19 ALL : 26

(唐慌/唐惶) : 놀라거나 매우 급하여 어떻게 해야 할지를 모름. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ NGỠ NGÀNG, SỰ BỐI RỐI: Ngạc nhiên hoặc rất gấp gáp nên không biết phải làm sao.

(狀況) : 일이 진행되어 가는 형편이나 모양. ☆☆ Danh từ
🌏 TÌNH HÌNH, TÌNH HUỐNG, HOÀN CẢNH: Hình ảnh hay tình hình một việc nào đó đang được tiến hành.


:
Chính trị (149) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208)