🌾 End: 황
☆ CAO CẤP : 5 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 19 ALL : 26
•
당황
(唐慌/唐惶)
:
놀라거나 매우 급하여 어떻게 해야 할지를 모름.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGỠ NGÀNG, SỰ BỐI RỐI: Ngạc nhiên hoặc rất gấp gáp nên không biết phải làm sao.
•
상황
(狀況)
:
일이 진행되어 가는 형편이나 모양.
☆☆
Danh từ
🌏 TÌNH HÌNH, TÌNH HUỐNG, HOÀN CẢNH: Hình ảnh hay tình hình một việc nào đó đang được tiến hành.
•
방황
(彷徨)
:
이리저리 헤매며 돌아다님.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LANG THANG, SỰ LANG BẠT: Việc rong ruổi, đi lòng vòng chỗ này chỗ kia
•
불황
(不況)
:
사회의 경제 활동이 활발하지 않아, 물가와 임금이 내리고 생산이 줄어들며 실업이 늘어나는 상태.
☆
Danh từ
🌏 SỰ SUY THOÁI KINH TẾ, SỰ KHỦNG HOẢNG KINH TẾ: Trạng thái mà hoạt động kinh tế của xã hội không sôi nổi, vật giá và mức lương xuống thấp, sản xuất giảm sút và nạn thất nghiệp tăng lên.
•
호황
(好況)
:
매매나 거래에 나타나는 경제 활동 상태가 좋음. 또는 그런 상황.
☆
Danh từ
🌏 KINH TẾ PHÁT TRIỂN, KINH TẾ THUẬN LỢI; THỜI KÌ THỊNH VƯỢNG: Việc tình trạng hoạt động kinh tế tốt đẹp thể hiện trong mua bán hoặc giao dịch. Hoặc tình hình như vậy.
•
근황
(近況)
:
어떤 사람에 대한 요즈음의 상황.
☆
Danh từ
🌏 TÌNH TRẠNG GẦN ĐÂY: Tình hình dạo này về người nào đó.
•
현황
(現況)
:
현재의 상황.
☆
Danh từ
🌏 HIỆN TRẠNG: Tình trạng hiện tại.
•
부황
(浮黃)
:
오랫동안 음식을 먹지 못하고 굶주려서 살이 붓고 누렇게 되는 병.
Danh từ
🌏 BỆNH PHÙ THŨNG VÀNG DA: Bệnh lâu ngày không được ăn uống và nhịn đói nên da thịt sưng lên và trở nên vàng vọt.
•
대성황
(大盛況)
:
공연이나 행사에 사람이 아주 많이 몰려드는 상황.
Danh từ
🌏 SỰ HOÀNH TRÁNG: Tình trạng có thật nhiều nguời tụ tập lại trong một chương trình hay một buổi biểu diễn nào đó.
•
봉황
(鳳凰)
:
여러 동물의 모양을 하고 있으며, 복되고 길한 일을 상징하는 상상 속의 새.
Danh từ
🌏 PHƯỢNG HOÀNG: Loài chim ở trong trí tưởng tượng, tượng trưng cho điềm lành và sự may mắn, có hình dạng nhiều loài động vật.
•
황
(黃)
:
어둡고 흐린 빛이 섞인 노란색.
Danh từ
🌏 MÀU VÀNG: Màu vàng tối, nhạt.
•
주황
(朱黃)
:
붉은색과 노란색이 섞인 색.
Danh từ
🌏 MÀU DA CAM: Màu trộn lẫn của màu đỏ và màu vàng.
•
실황
(實況)
:
실제의 상황.
Danh từ
🌏 TÌNH HUỐNG CÓ THỰC, TÌNH HUỐNG THẬT SỰ: Tình huống xảy ra trên thực tế.
•
경황
(景況)
:
정신적, 시간적인 여유나 형편.
Danh từ
🌏 SỰ THƯ THẢ, SỰ THONG THẢ: Hoàn cảnh hay sự thư thả thoải mái về mặt tinh thần hay thời gian.
•
이황
(李滉)
:
조선 시대의 학자(1501~1570). 안동에 도산 서원을 세워 많은 제자를 가르쳤다. 이이와 함께 한국 최고의 성리학자로 꼽힌다.
Danh từ
🌏 YI HWANG; LÝ HOẢNG: Lý Hoảng (1501~1570) là học giả thời đại Joseon (Triều Tiên). Ông đã lập ra thư viện Dosan ở Andong và dạy học cho nhiều đệ tử. Cùng với Lee Y, ông được xem là triết gia bậc nhất của Hàn Quốc.
•
대공황
(大恐慌)
:
세계적으로 일어나는 큰 규모의 경제 공황.
Danh từ
🌏 CUỘC KHỦNG HOẢNG LỚN, ĐẠI KHỦNG HOẢNG: Khủng hoảng kinh tế với quy mô lớn diễn ra trên khắp thế giới.
•
전황
(戰況)
:
전쟁이 실제 벌어지고 있는 상황.
Danh từ
🌏 TÌNH HÌNH CHIẾN SỰ, DIỄN BIẾN TRẬN CHIẾN: Tình trạng mà chiến tranh đang xảy ra trong thực tế.
•
활황
(活況)
:
활발한 기운이 있는 상황.
Danh từ
🌏 TÌNH HÌNH SÁNG SỦA: Tình huống có sinh khí sôi động.
•
경황
(驚惶)
:
자세히 살펴볼 여유가 없는 급한 상황.
Danh từ
🌏 HOÀN CẢNH NGUY CẤP: Tình hình cấp bách không có thời gian để suy nghĩ kỹ.
•
황
:
어떤 일을 이루는 데 들어맞지 아니함.
Danh từ
🌏 SỐ KHÔNG: Sự không phù hợp để đạt được việc nào đó.
•
공황
(恐慌)
:
극도로 놀랍고 두려워서 불안한 상태.
Danh từ
🌏 SỰ HOẢNG LOẠN: Trạng thái bất an do ngạc nhiên và sợ sệt cực độ.
•
작황
(作況)
:
농작물이 잘되고 못된 상황.
Danh từ
🌏 TÌNH HÌNH CANH TÁC: Tình hình nông sản tốt và không tốt.
•
대호황
(大好況)
:
아주 좋은 경제 상황.
Danh từ
🌏 KINH TẾ RẤT THUẬN LỢI: Tình hình kinh tế rất tốt.
•
정황
(情況)
:
어떤 일에 관련된 여러 가지 사정과 상황.
Danh từ
🌏 TÌNH HUỐNG: Các loại hoàn cảnh và tình hình liên quan tới công việc nào đó.
•
성황
(盛況)
:
모임 등에 사람이 많이 모여 활기 차고 성대한 분위기.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÔNG VUI NÁO NHIỆT, SỰ PHỒN THỊNH: Bầu không khí hoành tráng, tràn đầy sinh khí vì người ta tập trung đông ở các buổi hội họp.
•
교황
(敎皇)
:
가톨릭교의 최고 성직자.
Danh từ
🌏 GIÁO HOÀNG: Vị giáo chức cao nhất của đạo Thiên chúa.
• Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thời tiết và mùa (101) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)