🌷 Initial sound: ㄱㅅㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 129 ALL : 138
•
고소하다
:
볶은 깨나 갓 구운 빵에서 나는 것과 같은 냄새나 맛의 느낌이 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 THƠM NGON, BÙI: Có mùi vị như là vị mè (vừng) rang hay dầu mè.
•
공손하다
(恭遜 하다)
:
말이나 행동이 예의가 바르고 겸손하다.
☆☆
Tính từ
🌏 LỄ PHÉP VÀ KHIÊM TỐN: Lời nói hay hành động lễ phép và khiêm tốn.
•
구수하다
:
보리차, 숭늉, 된장국 등에서 나는 맛이나 냄새와 같다.
☆☆
Tính từ
🌏 THƠM NGON: Tựa như vị hay mùi phát ra từ trà lúa mạch, nước cơm cháy, canh tương…
•
고상하다
(高尙 하다)
:
행동, 취미 등의 수준이 높고 품위가 있다.
☆
Tính từ
🌏 CAO THƯỢNG, CAO QUÝ: Có phẩm hạnh tốt thể hiện qua hành động, sở thích.
•
고사하다
(姑捨 하다)
:
어떤 일이나 그에 대한 능력, 경험, 지불 등을 아예 제외하거나 접어 두다.
☆
Động từ
🌏 ĐỪNG NÓI CHI: Loại trừ hoàn toàn hoặc tạm gác lại việc nào đó hay năng lực, kinh nghiệm, số tiền phải chi,.. cho việc đó.
•
경솔하다
(輕率 하다)
:
말이나 행동이 조심성 없고 신중하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 BỪA BÃI, TÙY TIỆN, CẨU THẢ, THIẾU THẬN TRỌNG, VÔ Ý: Không thận trọng và không cẩn thận trong lời nói hay hành động.
•
간소하다
(簡素 하다)
:
간단하고 소박하다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢN DỊ: Đơn giản và đơn sơ.
•
극심하다
(極甚/劇甚 하다)
:
상태나 정도가 지나칠 정도로 매우 심하다.
☆
Tính từ
🌏 CỰC KÌ NGHIÊM TRỌNG, CỰC KÌ KHẮC NGHIỆT, TỘT ĐỘ, TỘT BỰC: Trạng thái hay mức độ rất nghiêm trọng đến mức thái quá.
•
근사하다
(近似 하다)
:
거의 같다.
☆
Tính từ
🌏 GẦN GIỐNG, XẤP XỈ: Gần như giống nhau.
• Chào hỏi (17) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tìm đường (20) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Chế độ xã hội (81) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365)