🌷 Initial sound: ㄲㅂ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 12 ALL : 14

꽃병 (꽃 甁) : 꽃을 꽂아 놓는 병. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BÌNH HOA: Bình cắm hoa.

꼬박 : 어떤 일을 하는 데 걸리는 시간이 모두 그대로. Phó từ
🌏 SUỐT, HẾT, CẢ: Tất cả khoảng thời gian bị tiêu tốn khi làm việc gì đó.

꽃뱀 : 알록달록하게 화려한 무늬를 가지고 있는 뱀. Danh từ
🌏 RẮN HOA: Rắn có hình hoa văn rực rỡ lốm đốm.

꾀병 (꾀 病) : 거짓으로 병을 앓는 체하는 것. Danh từ
🌏 BỆNH GIẢ ĐÒ, BỆNH GIẢ VỜ: Việc nói dối giả vờ bị bệnh.

꾀보 : (낮잡아 이르는 말로) 얕은 꾀가 많은 사람. Danh từ
🌏 KẺ LẮM MƯU NHIỀU KẾ: (cách nói xem thường) Người có nhiều mánh khóe thô thiển.

꼬박 : 인사하거나 절할 때 머리나 몸을 조금 숙였다가 드는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KÍNH CẨN: Dáng vẻ hạ thấp đầu hoặc thân mình một chút khi chào hỏi hoặc khi lạy.

꾸벅 : 머리나 몸을 앞으로 숙였다가 드는 모양. Phó từ
🌏 CÚI THẤP, KHOM MÌNH: Hình ảnh cúi đầu hay người về phía trước rồi nâng lên.

껌벅 : 큰 불빛이 잠깐 어두워졌다 밝아지는 모양. 또는 밝아졌다 어두워지는 모양. Phó từ
🌏 CHỚP NHÁY, NHẤP NHÁY: Hình ảnh ánh sáng lớn chợt tối đi rồi lại sáng lên. Hoặc hình ảnh sáng lên rồi tối lại.

꽃밭 : 꽃이 많이 피어있거나 꽃을 심어 가꾸어 놓은 곳. Danh từ
🌏 CÁNH ĐỒNG HOA, VƯỜN HOA: Nơi hoa nở nhiều hoặc nơi gieo trồng hoa.

꽃비 : (비유적으로) 꽃이 흩날리듯 가볍게 내리는 비. Danh từ
🌏 MƯA HOA: (Cách nói ẩn dụ) Mưa rơi nhẹ nhàng như hoa bay bay.

꿀밤 : 주먹 끝으로 머리를 살짝 때리는 것. Danh từ
🌏 (SỰ) DỨ DỨ VÀO ĐẦU, CÚ ĐẤM NHẸ: Việc đánh (gõ) nhẹ vào đầu bằng phần cuối của nắm tay.

꿀벌 : 몸은 어두운 갈색이고 투명한 날개가 달렸으며 꽃에서 꿀을 가져다가 모으는 벌. Danh từ
🌏 ONG MẬT: Loài ong có thân màu xám đậm, hai cánh mỏng, hút và gom mật từ hoa.

끗발 : 노름에서 계속 좋은 점수가 나오는 기세. Danh từ
🌏 KKEUTBAL; ĐIỂM VƯỢT, ĐIỂM HƠN: Khí thế (trạng thái) điểm tốt liên tục xuất hiện trong ván bài.

깜박 : 불빛이 밝았다가 잠깐 어두워지거나 어두웠다가 잠깐 밝아지는 모양. Phó từ
🌏 LẤP LÁNH, NHẤP NHÁY: Hình ảnh ánh đèn sáng lên rồi tối lại trong giây lát hay đang tối rồi sáng lên trong giây lát.


:
Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82)