🌷 Initial sound: ㄲㅉ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 2 ALL : 5
•
깜짝
:
갑자기 놀라는 모양.
☆☆☆
Phó từ
🌏 GIẬT MÌNH, HẾT HỒN: Hình ảnh đột nhiên hốt hoảng.
•
꼼짝
:
몸을 느리게 조금 움직이는 모양.
☆☆
Phó từ
🌏 NHÚC NHÍCH, ĐỘNG ĐẬY, LỀ MỀ: Bộ dạng dịch chuyển nhẹ cơ thể một cách chậm chạp.
•
꼴찌
:
성적이나 등수 등의 차례에서 맨 끝.
☆
Danh từ
🌏 THỨ BÉT, HẠNG BÉT: Vị trí tận cùng trong thứ tự của điểm số hay cấp bậc v.v...
•
깜짝
:
눈을 살짝 감았다가 뜨는 모양.
Phó từ
🌏 NHÁY NHÁY, CHỚP CHỚP: Hình ảnh khẽ nhắm mắt lại rồi mở ra.
•
꿈쩍
:
가만히 있던 것이 크게 한번 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 ĐỘNG ĐẬY, NHÚC NHÍCH, LAY ĐỘNG, CHUYỂN MÌNH: Hình ảnh cái gì đang đứng im bỗng di chuyển mạnh một lần.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khí hậu (53) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101)