🌷 Initial sound: ㄲㅉ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 2 ALL : 5
•
깜짝
:
갑자기 놀라는 모양.
☆☆☆
Phó từ
🌏 GIẬT MÌNH, HẾT HỒN: Hình ảnh đột nhiên hốt hoảng.
•
꼼짝
:
몸을 느리게 조금 움직이는 모양.
☆☆
Phó từ
🌏 NHÚC NHÍCH, ĐỘNG ĐẬY, LỀ MỀ: Bộ dạng dịch chuyển nhẹ cơ thể một cách chậm chạp.
•
꼴찌
:
성적이나 등수 등의 차례에서 맨 끝.
☆
Danh từ
🌏 THỨ BÉT, HẠNG BÉT: Vị trí tận cùng trong thứ tự của điểm số hay cấp bậc v.v...
•
깜짝
:
눈을 살짝 감았다가 뜨는 모양.
Phó từ
🌏 NHÁY NHÁY, CHỚP CHỚP: Hình ảnh khẽ nhắm mắt lại rồi mở ra.
•
꿈쩍
:
가만히 있던 것이 크게 한번 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 ĐỘNG ĐẬY, NHÚC NHÍCH, LAY ĐỘNG, CHUYỂN MÌNH: Hình ảnh cái gì đang đứng im bỗng di chuyển mạnh một lần.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • Xin lỗi (7) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121)