🌷 Initial sound: ㄴㄷㄹㄷ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 7 ALL : 8

남다르다 : 보통의 사람과 많이 다르다. Tính từ
🌏 KHÁC NGƯỜI: Khác nhiều với người bình thường.

내달리다 : 밖이나 앞을 향하여 힘차게 달리다. Động từ
🌏 PHÓNG RA, LAO TỚI: Đột ngột chạy vụt ra bên ngoài hoặc phía trước.

내돌리다 : 물건이나 사람을 함부로 내놓아 여러 사람의 손이 가게 하다. Động từ
🌏 VỨT LĂN LÓC: Không giữ gìn đồ vật tử tế mà để mặc cho lăn lóc, bừa bãi.

내드리다 : 윗사람에게 자신이 가지고 있던 물건을 꺼내어 주다. Động từ
🌏 DÂNG, BIẾU: Lấy đồ vật mà mình có ra đưa cho người trên.

내두르다 : 이리저리 마구 휘두르다. Động từ
🌏 HUA, KHUA: Lắc qua lắc lại tùy tiện.

네덜란드 (Netherlands) : 서유럽에 있는 나라. 간척지가 많아 국토의 사분의 일이 해수면보다 낮다. 낙농업과 원예가 발달하였는데, 특히 튤립이 주요 수출품이다. 공용어는 네덜란드어이고 수도는 암스테르담이다. Danh từ
🌏 NƯỚC HÀ LAN: Quốc gia ở Tây Âu, phát triển ngành chế biến bơ sữa và làm vườn, đặc biệt có hoa Tulip là sản phẩm xuất khẩu chủ yếu. Ngôn ngữ chính là tiếng Hà Lan và thủ đô là Amsterdam.

높다랗다 : 보기에 꽤 높다. Tính từ
🌏 CAO VÚT, CAO NGẤT: Nhìn khá cao.

넓다랗다 : → 널따랗다 Tính từ
🌏


:
Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Xem phim (105) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8)