🌷 Initial sound: ㄷㄱㅎ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 9 ALL : 9

다급히 (多急 히) : 일이 닥쳐서 몹시 급하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GẤP GÁP: Một cách rất gấp vì việc đến tay.

들국화 (들 菊花) : 산이나 들에 나며 작은 노란 꽃잎이 있고 꽃은 약재로, 어린 싹은 식재료로 쓰는 가을 꽃. Danh từ
🌏 HOA CÚC DẠI: Loại hoa nở vào mùa thu có mầm non làm nguyên liệu làm thức ăn và có cánh hoa màu vàng nhỏ thường mọc trên núi hay cánh đồng.

대공황 (大恐慌) : 세계적으로 일어나는 큰 규모의 경제 공황. Danh từ
🌏 CUỘC KHỦNG HOẢNG LỚN, ĐẠI KHỦNG HOẢNG: Khủng hoảng kinh tế với quy mô lớn diễn ra trên khắp thế giới.

다각화 (多角化) : 다양한 방면이나 부문에 걸치도록 함. Danh từ
🌏 SỰ ĐA GIÁC HOÁ, SỰ ĐA DẠNG HOÁ: Việc làm cho trải qua đa dạng nhiều phương diện hay lĩnh vực.

대괄호 (大括弧) : 언어에서, 괄호 안에 또 괄호를 쓸 때 바깥쪽의 괄호 대신 쓰거나, 고유어에 대응하는 한자어를 함께 보이거나, 원문에 대한 이해를 돕기 위해 설명이나 논평 등을 덧붙일 때 쓰는 문장 부호. Danh từ
🌏 DẤU NGOẶC VUÔNG: Dấu câu dùng thay thế dấu ngoặc phía ngoài khi dùng dấu ngoặc, hoặc thể hiện từ Hán Hàn tương ứng với từ thuần Hàn, hoặc dùng khi bổ sung sự giải thích hay bàn luận nhằm giúp hiểu nguyên văn, trong ngôn ngữ.

대국화 (大國化) : 강한 힘을 가진 나라로 변화함. Danh từ
🌏 CƯỜNG QUỐC HÓA: Việc chuyển biến thành nước có sức mạnh.

도구함 (道具函) : 도구를 넣어 두는 상자. Danh từ
🌏 THÙNG DỤNG CỤ: Thùng để cho dụng cụ vào.

다각형 (多角形) : 삼각형이나 사각형 등과 같이 세 개 이상의 직선으로 둘러싸인 평면 도형. Danh từ
🌏 HÌNH ĐA GIÁC: Hình phẳng được tạo thành bởi ba đường thẳng trở lên bao quanh, như hình tam giác, hình tứ giác.

다극화 (多極化) : 세력이 집중되지 않고 여러 갈래로 나누어짐. 또는 그렇게 되게 함. Danh từ
🌏 SỰ ĐA CỰC HÓA: Việc thế lực không tập trung mà chia thành nhiều nhánh. Hoặc việc làm cho như vậy.


:
Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47)