🌷 Initial sound: ㄷㅈㅇ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 11 ALL : 12

디자인 (design) : 의상, 공업 제품, 건축 등의 실용적인 목적을 가진 작품의 설계나 도안. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THIẾT KẾ: Đồ án hay thiết kế của tác phẩm mang mục đích thực dụng như trang phục, sản phẩm công nghiệp, kiến trúc...

동지애 (同志愛) : 뜻이나 목적이 서로 같은 사람끼리 느끼는 우정과 사랑. Danh từ
🌏 TÌNH ĐỒNG CHÍ: Tình bạn và tình yêu được cảm nhận giữa những người có ý nghĩ hay mục đích giống nhau.

대조영 (大祚榮) : 발해를 세운 왕(?~719). 고구려의 유민으로 고구려 유민과 말갈족을 모아 규합하여 고구려의 옛 영토를 회복하였다. Danh từ
🌏 DAEJOYEONG, ĐẠI TỘ VINH: Vị vua đã lập ra nước Bột Hải (?~719). Ông là một người dân di cư của nước Goguryo, ông đã tập hợp những người dân di cư của Goguryo và tộc người Mạt Hạt khôi phục lại lãnh thổ cũ của nước Goguryo.

대자연 (大自然) : 넓고 큰 자연. Danh từ
🌏 THIÊN NHIÊN, TẠO HOÁ: Tự nhiên rộng và lớn.

돌잡이 : 첫 번째 생일에 상을 차려 아이의 미래를 점치는 여러 가지 물건을 올려놓고 아이에게 골라잡게 하는 일. Danh từ
🌏 DOLJAPI: Nghi lễ bày nhiều đồ vật khác nhau lên bàn tiệc sinh nhật đầu tiên của đứa trẻ và để cho đứa trẻ chọn lấy, qua đó dự đoán tương lai của đứa trẻ.

되직이 : 물기가 없어 묽지 않고 조금 되게. Phó từ
🌏 KHÔ: Không có nước nên không nhão mà hơi khô.

담쟁이 : 담이나 벽 등에 달라붙어서 덩굴을 뻗어 올라가는 식물. Danh từ
🌏 CÂY THƯỜNG XUÂN: Thực vật bám bờ rào hoặc bờ tường rồi vươn lên mọc lan ra.

드잡이 : 서로 머리나 멱살을 잡고 싸우는 짓. Danh từ
🌏 VIỆC ẨU ĐẢ, VIỆC TÚM ĐẦU TÚM TÓC, VIỆC TÚM GÁY: Hành vi túm cổ hay túm tóc và đánh nhau.

듬직이 : 모습이나 성격이 점잖고 믿음직하게. Phó từ
🌏 CHỮNG CHẠC, ĐỨNG ĐẮN: Dáng vẻ hay tính cách điềm đạm và đáng tin cậy.

대장염 (大腸炎) : 대장에 생기는 염증. Danh từ
🌏 VIÊM ĐẠI TRÀNG: Chứng viêm xuất hiện ở đại tràng.

독점욕 (獨占欲) : 혼자서 다 가지려는 욕심. Danh từ
🌏 THAM VỌNG ĐỘC QUYỀN, THAM VỌNG ĐỘC CHIẾM: Lòng ham muốn một mình nắm giữ hết cả.

대장암 (大腸癌) : 대장에 생기는 암. Danh từ
🌏 UNG THƯ ĐẠI TRÀNG: Ung thư xuất hiện ở đại tràng.


:
Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124)