🌷 Initial sound: ㅁㅅㅊ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
민속촌
(民俗村)
:
예부터 전해 내려오는 고유한 생활 양식이 남아 있는 마을.
Danh từ
🌏 LÀNG DÂN GIAN, LÀNG DÂN TỘC: Ngôi làng còn lưu lại phương thức sinh hoạt riêng được truyền lại từ xưa.
•
민속춤
(民俗 춤)
:
일반인들의 생활 속에서 생겨난 풍속과 정서에 따라 행해지고 전해 내려오는 춤.
Danh từ
🌏 MÚA DÂN TỘC: Điệu múa thực hiện theo tâm tư tình cảm và phong tục sinh ra từ trong cuộc sống của những người dân thường và được lưu truyền.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi món (132) • Ngôn luận (36) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chính trị (149)