🌷 Initial sound: ㅁㅇㄷㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 11 ALL : 12

모여들다 : 여럿이 어떤 장소로 모이다. ☆☆ Động từ
🌏 TỤ TẬP VÀO, TẬP HỢP VÀO: Nhiều người tập hợp lại một nơi.

묵인되다 (默認 되다) : 잘못된 일이 모르는 체하고 내버려 둠으로써 슬며시 인정되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC THÔNG ĐỒNG, ĐƯỢC MÓC NỐI: Bằng việc giả vờ không biết việc sai trái và bỏ qua nên lặng lẽ công nhận.

말(을) 듣다 : 시키는 대로 하다.
🌏 NGHE LỜI: Làm theo sai bảo.

맛(이) 들다 : 어떤 일이 좋아지거나 즐거워지다.
🌏 TRỞ NÊN SAY MÊ, TRỞ NÊN HAM MÊ: Việc nào đó trở nên thích hay thích thú.

말(이) 되다 : 말이 이치에 맞다.
🌏 THÀNH LỜI, NÊN LỜI: Lời nói hợp với lí trí.

몸(을) 두다 : 어떤 곳에 몸을 의지하고 일을 하거나 살아가다.
🌏 NƯƠNG THÂN, NÁU MÌNH: Gửi gắm thân mình vào nơi nào đó và làm việc hoặc sống.

묻어두다 : 겉으로 드러내지 않고 숨기다. Động từ
🌏 CHÔN GIẤU, CHÔN VÙI, CHÔN KÍN: Không để lộ ra bên ngoài mà giấu đi.

매입되다 (買入 되다) : 물건 등이 사들여지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC MUA VÀO, ĐƯỢC MUA: Đồ vật… được mua vào.

몸을 닦다 : 마음을 다스리고 수양하다.
🌏 TU THÂN: Điều khiển và tu dưỡng lòng mình.

몸(이) 달다 : 마음이 조급하다.
🌏 NÓNG LÒNG NÓNG RUỘT: Lòng dạ thấy gấp gáp.

문을 닫다 : 하루의 장사나 일을 마치다.
🌏 ĐÓNG CỬA: Kết thúc công việc hay việc buôn bán của một ngày.

면역되다 (免疫 되다) : 사람이나 동물의 몸 안에 들어온 균이나 바이러스에 대하여 항체가 만들어져, 같은 균이나 바이러스가 일으키는 병에 걸리지 않게 되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC MIỄN DỊCH: Kháng thể chống lại vi khuẩn hay vi rút xâm nhập vào trong cơ thể của người hay động vật được tạo ra và khiến cho không bị mắc bệnh do vi khuẩn hay vi rút cùng loại gây ra.


:
Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28)