🌷 Initial sound: ㅁㅎㄱ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 8 ALL : 9

말하기 : 생각이나 느낌, 의견 등을 말로 정확하게 표현하는 방법을 배우는 과목. ☆☆ Danh từ
🌏 MÔN NÓI: Môn học cách thể hiện bằng lời một cách chính xác suy nghĩ, cảm nhận hay ý kiến...

문학계 (文學界) : 문학과 관련이 있는 사람들의 사회. Danh từ
🌏 GIỚI VĂN HỌC: Xã hội của những người có liên quan đến văn học.

만화경 (萬華鏡) : 원통 안에 긴 거울을 세모꼴로 붙이고 여러 개의 색종이 조각을 넣어 색채와 무늬가 대칭되게 나타나도록 만든 장난감. Danh từ
🌏 KÍNH VẠN HOA: Đồ chơi được làm bằng cách gắn gương dài thành khung hình tam giác vào trong hình ống trụ tròn, rồi cho nhiều mảnh giấy màu vào sao cho màu sắc và hoa văn xuất hiện đối xứng nhau.

문화계 (文化界) : 문화에 관련된 일을 하는 사람들의 활동 분야. Danh từ
🌏 GIỚI VĂN HÓA: Lĩnh vực hoạt động của những người làm việc liên quan về văn hóa.

문학가 (文學家) : 문학을 창작하거나 연구하는 사람. Danh từ
🌏 NHÀ VĂN: Người nghiên cứu hay sáng tác văn học.

문화권 (文化圈) : 하나의 공통된 문화를 공유하는 지역. Danh từ
🌏 VÙNG VĂN HÓA: Khu vực có cùng một nền văn hóa chung.

미해결 (未解決) : 아직 해결하지 못함. Danh từ
🌏 SỰ CHƯA THỂ GIẢI QUYẾT: Việc vẫn không thể giải quyết.

만화가 (漫畫家) : 만화를 전문적으로 그리는 사람. Danh từ
🌏 HỌA SĨ TRUYỆN TRANH: Người vẽ truyện tranh chuyên nghiệp.

무허가 (無許可) : 허가를 받지 않거나 허가가 없음. Danh từ
🌏 KHÔNG GIẤY PHÉP: Sự không nhận được giấy phép hay không có giấy phép.


:
So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28)