🌷 Initial sound: ㅂㅅㅎ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 5
•
반상회
(班常會)
:
이웃 간에 어떤 사안을 공유하고 논의하는 모임.
Danh từ
🌏 HỌP TỔ DÂN PHỐ: Buổi họp mặt để bàn bạc và chia sẻ kế hoạch nào đó giữa những người hàng xóm với nhau.
•
부사형
(副詞形)
:
동사, 형용사 등의 어간에 ‘-아’/‘-어’, ‘-게’, ‘-지’, ‘-고’ 등의 어미가 붙어 부사와 같은 기능을 하는 용언의 활용형.
Danh từ
🌏 DẠNG PHÓ TỪ, DẠNG TRẠNG TỪ: Dạng chia của vị từ gắn các hậu tố như '-아/어', '-게', '-지', '-고' vào căn tố của động từ, tính từ… và có chức năng như phó từ.
•
방사형
(放射形)
:
중심에서 사방으로 거미줄처럼 넓게 뻗어 나가는 모양.
Danh từ
🌏 HÌNH MẠNG NHỆN: Hình ảnh từ trung tâm vươn rộng ra tứ phương như mạng nhện.
•
부실화
(不實化)
:
내용이 충실하지 않게 되거나 실속이 없어짐.
Danh từ
🌏 SỰ TRỞ NÊN KHÔNG TRUNG THỰC, SỰ TRỞ NÊN BẤT CẬP: Nội dung trở nên không trung thực hoặc trở nên không có thực chất.
•
부산히
:
급하게 서두르거나 시끄럽게 떠들어서 어수선하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ỒN ÀO, MỘT CÁCH ẦM Ĩ, MỘT CÁCH LÁO NHÁO: Một các lộn xộn do vội vàng gấp gáp hoặc làm ồn.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Tìm đường (20) • Nói về lỗi lầm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả vị trí (70) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề môi trường (226) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91)