🌷 Initial sound: ㅅㄹㄹ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 5
•
소르르
:
얽히거나 뭉친 물건이 쉽게 잘 풀리는 모양.
Phó từ
🌏 TUỒN TUỘT: Hình ảnh đồ vật đang bị buộc hay bị cột lại được mở ra dễ dàng.
•
셀러리
(celery)
:
달걀 모양 잎이 갈라져 나고, 줄기가 굵고 길며 독특한 냄새와 맛이 나는 서양 채소.
Danh từ
🌏 CẦN TÂY: Rau của phương Tây, có mùi và vị độc đáo, lá hình quả trứng tẽ ra, thân dày và dài.
•
사르르
:
얽히거나 뭉쳤던 것이 저절로 부드럽게 풀리는 모양.
Phó từ
🌏 TUỒN TUỘT: Hình ảnh cái bị bó hay buộc lại tự dưng được tháo ra một cách nhẹ nhàng.
•
스르르
:
묶이거나 뭉쳐 있던 것이 힘없이 풀리는 모양.
Phó từ
🌏 RŨ RƯỢI, THÕNG THƯỢT, UỂ OẢI: Hình ảnh cái vốn được buộc hoặc gộp lại bị bung ra rũ xuống.
•
스르륵
:
어떤 물건이 바닥이나 다른 물건에 스치면서 부드럽게 나는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 LẠO XẠO, SỘT SOẠT, LẠCH CẠCH: Âm thanh mà vật nào đó sượt qua nền hay vật khác rồi phát ra tiếng nhẹ. Hoặc hình ảnh đó.
• Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thời tiết và mùa (101) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7)