🌷 Initial sound: ㅅㅎㅁ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 5
•
사회면
(社會面)
:
신문에서, 사회에 관한 기사를 싣는 지면.
Danh từ
🌏 TRANG XÃ HỘI: Trang giấy đăng tin tức liên quan đến xã hội của tờ báo.
•
실향민
(失鄕民)
:
고향을 잃고 다른 곳에서 사는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI THA HƯƠNG: Người đánh mất quê hương và sống ở nơi khác.
•
수화물
(手貨物)
:
손에 들고 다닐 수 있는 작은 짐.
Danh từ
🌏 ĐỒ XÁCH TAY, HÀNH LÝ XÁCH TAY: Đồ đạc nhỏ có thể cầm tay đi lại.
•
신학문
(新學問)
:
개화기에 서양에서 우리나라에 들어온 새 학문.
Danh từ
🌏 NGÀNH HỌC MỚI: Ngành học mới đưa vào từ phương Tây ở thời kỳ khai hoá.
•
수하물
(手荷物)
:
손에 들고 다닐 수 있는 작은 짐.
Danh từ
🌏 ĐỒ XÁCH TAY, ĐỒ CẦM TAY: Hành lí nhỏ có thể cầm tay đi lại được.
• Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (119) • Sức khỏe (155) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Việc nhà (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19)