🌷 Initial sound: ㅅㅎㅁ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 5

사회면 (社會面) : 신문에서, 사회에 관한 기사를 싣는 지면. Danh từ
🌏 TRANG XÃ HỘI: Trang giấy đăng tin tức liên quan đến xã hội của tờ báo.

실향민 (失鄕民) : 고향을 잃고 다른 곳에서 사는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI THA HƯƠNG: Người đánh mất quê hương và sống ở nơi khác.

수화물 (手貨物) : 손에 들고 다닐 수 있는 작은 짐. Danh từ
🌏 ĐỒ XÁCH TAY, HÀNH LÝ XÁCH TAY: Đồ đạc nhỏ có thể cầm tay đi lại.

신학문 (新學問) : 개화기에 서양에서 우리나라에 들어온 새 학문. Danh từ
🌏 NGÀNH HỌC MỚI: Ngành học mới đưa vào từ phương Tây ở thời kỳ khai hoá.

수하물 (手荷物) : 손에 들고 다닐 수 있는 작은 짐. Danh từ
🌏 ĐỒ XÁCH TAY, ĐỒ CẦM TAY: Hành lí nhỏ có thể cầm tay đi lại được.


Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204)