🌷 Initial sound: ㅅㅎㅇ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 10 ALL : 10

성행위 (性行爲) : 남자와 여자가 성기를 통하여 육체적으로 관계를 맺음. Danh từ
🌏 VIỆC QUAN HỆ TÌNH DỤC, VIỆC GIAO HỢP: Sự quan hệ thể xác giữa nam và nữ thông qua cơ quan sinh dục.

사회인 (社會人) : 사회의 구성원으로서의 개인. Danh từ
🌏 CON NGƯỜI TRONG XÃ HỘI, THÀNH VIÊN TRONG XÃ HỘI: Cá nhân với tư cách là thành viên của xã hội.

상행위 (商行爲) : 돈을 벌 목적으로 하는 매매, 교환, 운수, 임대 등의 행위. Danh từ
🌏 HOẠT ĐỘNG (HÀNH VI) KINH DOANH: Việc gây ra vết thương trên cơ thể của người khác và làm hại họ.

석회암 (石灰巖) : 동물의 뼈나 껍질이 물 밑에 쌓여서 생긴, 탄산칼슘을 주성분으로 하는 퇴적암. Danh từ
🌏 ĐÁ VÔI: Đá trầm tích có thành phần chủ yếu là canxi cacbonat, sinh ra do xương hay vỏ của động vật chồng chất dưới đáy nước.

신호음 (信號音) : 정보를 전달하거나 지시를 하기 위하여 내는 소리. Danh từ
🌏 ÂM THANH TÍN HIỆU: Âm thanh phát ra để chỉ thị hay truyền đạt thông tin.

사회악 (社會惡) : 도박, 매춘, 빈곤, 범죄 등과 같이 사회적 모순으로 생겨 사회 구성원 전체에게 해를 끼치는 일. Danh từ
🌏 TỆ NẠN XÃ HỘI: Những việc làm phát sinh mâu thuẫn và gây tổn hại tới toàn thể thành viên cộng đồng xã hội như đánh bạc, mại dâm, nghèo túng, tội phạm v.v...

서해안 (西海岸) : 서쪽에 있는 해안. Danh từ
🌏 SEOHAEAN; BỜ BIỂN PHÍA TÂY: Bờ biển ở phía Tây.

수행원 (隨行員) : 높은 지위의 사람을 따라다니면서 그를 돕거나 보호하는 사람. Danh từ
🌏 TÙY TÙNG, VỆ SỸ: Người đi theo người có địa vị cao để giúp đỡ hoặc bảo vệ.

상환액 (償還額) : 갚거나 돌려주는 돈의 액수. Danh từ
🌏 SỐ TIỀN TRẢ: Số tiền được trả lại hay gửi lại.

소화액 (消化液) : 소화를 돕기 위하여 몸 안에서 분비되는 침이나 위액 등의 액체. Danh từ
🌏 DỊCH TIÊU HÓA: Dịch vị hay nước bọt được tiết ra trong cơ thể để hỗ trợ cho quá trình tiêu hóa.


:
Thể thao (88) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Luật (42)