🌷 Initial sound: ㅇㄷㅋ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2
•
월드컵
(World Cup)
:
4년마다 열리는 국제 스포츠 대회. 또는 그 대회의 우승컵.
☆☆
Danh từ
🌏 WORLD CUP, CÚP THẾ GIỚI: Đại hội thể thao quốc tế mở bốn năm một lần. Hoặc cúp chiến thắng ở đại hội đó.
•
완두콩
(豌豆 콩)
:
초여름에 열리는, 초록색의 작고 동그란 콩.
Danh từ
🌏 ĐẬU HÀ LAN: Đậu hạt tròn, nhỏ, có màu xanh và kết trái vào đầu mùa hè.
• Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121)