🌷 Initial sound: ㅇㅅㄷ
☆ CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 10
•
우습다
:
재미가 있어 웃을 만하다.
☆☆
Tính từ
🌏 BUỒN CƯỜI, MẮC CƯỜI, KHÔI HÀI: Đáng cười vì thú vị.
•
앞서다
:
앞에 서다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỨNG TRƯỚC: Đứng ở trước.
•
아쉽다
:
필요한 것이 없거나 모자라서 만족스럽지 못하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TIẾC RẺ: Không được thỏa mãn vì không có hay thiếu thứ cần thiết.
•
억세다
:
마음먹은 것을 이루려는 뜻이나 행동이 굳고 세차다.
☆
Tính từ
🌏 MẠNH MẼ, CỨNG RẮN, MÃNH LIỆT: Ý định hay hành động muốn thực hiện cái đã quyết tâm một cách rất cương quyết và dữ dội.
•
완성도
(完成度)
:
어떤 일이나 예술 작품 등이 질적인 면에서 이루어진 정도.
☆
Danh từ
🌏 ĐỘ HOÀN THIỆN, ĐỘ HOÀN HẢO: Mức độ công việc hay tác phẩm nghệ thuật nào đó đã đạt được về mặt chất lượng.
•
일삼다
:
일로 생각하고 하다.
☆
Động từ
🌏 LẤY LÀM CÔNG VIỆC: Suy nghĩ theo công việc và làm.
•
어선단
(漁船團)
:
고기잡이를 하는 배의 무리.
Danh từ
🌏 ĐOÀN NGƯ THUYỀN, ĐOÀN THUYỀN ĐÁNH CÁ: Một nhóm các tàu đánh bắt cá.
•
암살단
(暗殺團)
:
사람을 몰래 죽이려고 조직된 단체.
Danh từ
🌏 NHÓM ÁM SÁT, BỌN ÁM SÁT: Đoàn thể được tổ chức để lén giết người.
•
안사돈
(안 査頓)
:
딸의 시어머니나 며느리의 친정어머니를 양쪽 사돈집에서 부르는 말.
Danh từ
🌏 BÀ THÔNG GIA: Từ gọi mẹ chồng của con gái hoặc mẹ đẻ của con dâu trong hai bên gia đình thông gia.
•
의사당
(議事堂)
:
의원들이 모여서 회의하는 건물.
Danh từ
🌏 TOÀ NHÀ QUỐC HỘI: Toà nhà mà các nghị sĩ tập trung họp hành.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121)