🌷 Initial sound: ㅈㅇㄹ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 8
•
종아리
:
무릎과 발목 사이의 뒤쪽 근육 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 BẮP CHÂN, BỌNG CHÂN: Phần cơ bắp ở phía sau giữa đầu gối và cổ chân.
•
적응력
(適應力)
:
어떠한 조건이나 환경에 익숙해지거나 알맞게 되는 능력.
☆
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG THÍCH ỨNG: Năng lực trở nên phù hợp hoặc quen với môi trường hoặc điều kiện nào đó.
•
작업량
(作業量)
:
일정한 시간에 하는 일의 분량.
Danh từ
🌏 KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC: Lượng công việc làm trong thời gian nhất định.
•
주원료
(主原料)
:
어떤 것을 만드는 데 가장 중심이 되는 재료.
Danh từ
🌏 NGUYÊN LIỆU CHÍNH, NGUYÊN LIỆU CHỦ YẾU: Nguyên liệu trở thành trung tâm trong việc làm ra cái nào đó.
•
주의력
(注意力)
:
한 가지 일에 정신을 집중하는 힘.
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG CHÚ Ý, KHẢ NĂNG TẬP TRUNG: Sức mạnh tập trung tinh thần vào một việc.
•
정어리
:
등은 어두운 푸른색이고 배는 은백색이며, 몸이 떨어지기 쉬운 둥근비늘로 덮인 바닷물고기.
Danh từ
🌏 CÁ MÒI: Loài cá biển có lưng màu xanh sẫm và bụng màu trắng, mình được phủ lớp vảy tròn dễ rơi ra.
•
주요리
(主料理)
:
식사 때 나오는 여러 가지 요리 중에서 가장 중심이 되는 요리.
Danh từ
🌏 MÓN CHÍNH: Món ăn trở thành tâm điểm trong các món ăn xuất hiện trong bữa ăn.
•
진입로
(進入路)
:
목적지를 향하여 들어가는 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG TIẾN VÀO, ĐƯỜNG DẪN VÀO: Đường hướng tới đích đến để đi vào.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (119) • Gọi món (132) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Du lịch (98) • So sánh văn hóa (78) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tìm đường (20) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)