🌷 Initial sound: ㅎㄲㅎㄷ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 12 ALL : 13

함께하다 : 다른 사람과 어떤 일을 함께 하면서 시간을 보내다. Động từ
🌏 LÀM CÙNG: Cùng người khác làm việc gì đó và trải qua thời gian.

흘끔하다 : 곁눈으로 슬그머니 한 번 흘겨보다. Động từ
🌏 LIẾC: Lén nhìn ngang một lần bằng cái nhìn xéo.

후끈하다 : 열을 받아서 갑자기 뜨거워지다. Động từ
🌏 NÓNG BỪNG, NÓNG RỰC, NÓNG PHỪNG PHỪNG: Đột nhiên nóng lên vì bắt nhiệt.

희끗하다 : 어떤 것이 빠르게 잠깐 보이다. Động từ
🌏 THẤP THOÁNG, CHẬP CHỜN: Cái nào đó xuất hiện trong chốc lát rất nhanh chóng.

희끗하다 : 한 군데에 얼핏 흰 빛깔이 있다. Tính từ
🌏 LỐM ĐỐM: Ánh trắng có loáng thoáng ở một chỗ.

흘낏하다 : 가볍게 한 번 흘겨보다. Động từ
🌏 NGÓ QUA, LIẾC QUA: Nhẹ nhàng liếc nhìn một lần.

흘끗하다 : 곁눈으로 슬쩍 한 번 흘겨보다. Động từ
🌏 LIẾC QUA, LƯỚT QUA, THOÁNG QUA: Liếc nhìn thoắt qua một lần.

힐끔하다 : 눈을 옆으로 돌려 슬쩍 한 번 쳐다보다. Động từ
🌏 LEN LÉN: Đảo mắt sang bên và nhìn lén một lần.

힐끗하다 : 슬쩍 한 번 흘겨보다. Động từ
🌏 LIẾC, NGÓ: Liếc nhìn lén một lần.

후끈하다 : 열을 받아서 갑자기 뜨거워지는 느낌이 있다. Tính từ
🌏 NÓNG BỪNG, NÓNG RỰC, PHỪNG PHỪNG, HỪNG HỰC: Có cảm giác đột nhiên nóng lên vì bắt nhiệt.

희끔하다 : 조금 희고 깨끗하다. Tính từ
🌏 TRĂNG TRẮNG: Hơi trắng và sạch sẽ.

화끈하다 : 열을 받아서 갑자기 뜨거워지다. Động từ
🌏 NÓNG BỪNG: Trở nên nóng đột ngột vì bắt nhiệt.

화끈하다 : 열을 받아서 갑자기 뜨거워지는 느낌이 있다. Tính từ
🌏 NÓNG BỪNG: Có cảm giác trở nên nóng đột ngột vì bắt nhiệt.


:
Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149)