🌷 Initial sound: ㅎㅂㄱ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 10 ALL : 12

햄버거 (hamburger) : 둥근 빵 사이에 고기와 채소와 치즈 등을 끼운 음식. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HĂM-BƠ-GƠ, BÁNH MÌ KẸP THỊT: Thức ăn có kẹp thịt, rau và phó mát ở giữa hai miếng bánh mì tròn.

하반기 (下半期) : 한 해나 일정한 기간을 둘로 나눌 때 뒤의 절반 기간. Danh từ
🌏 NỬA CUỐI NĂM, SÁU THÁNG CUỐI NĂM: Thời gian của nửa sau, khi chia một năm thành hai khoảng thời gian nhất định.

행복감 (幸福感) : 삶에서 충분한 만족과 기쁨을 느껴 흐뭇한 감정. Danh từ
🌏 CẢM GIÁC HẠNH PHÚC: Cảm giác sung sướng khi nhận thấy niềm vui và sự hài lòng một cách đầy đủ trong cuộc sống.

할부금 (割賦金) : 여러 번에 나누어 내는 돈. Danh từ
🌏 TIỀN TRẢ GÓP: Tiền chia ra và trả thành nhiều lần.

후반기 (後半期) : 한 시기를 반씩 둘로 나눈 것의 뒤쪽 시기. Danh từ
🌏 NỬA CUỐI KÌ, NỬA CUỐI NĂM: Thời kì sau của cái chia một thời kì thành hai nửa.

해방감 (解放感) : 자유를 억압하는 것으로부터 벗어난 느낌. Danh từ
🌏 CẢM GIÁC ĐƯỢC GIẢI PHÓNG: Cảm giác thoát khỏi sự áp bức và trở nên tự do.

헤비급 (heavy 級) : 권투나 레슬링 등에서, 선수의 몸무게에 따라 나눈 등급 가운데 가장 무거운 체급. Danh từ
🌏 HẠNG NẶNG: Cấp độ cơ thể nặng nhất trong các cấp độ được chia theo cân nặng của vận động viên trong các môn như quyền anh hay đấu vật.

흥부가 (興夫歌) : 판소리 다섯 마당의 하나. 조선 고종 때 신재효가 정리한 것으로 심술궂은 형 놀부와 마음씨 착한 동생 흥부에 관한 이야기로 형제 간의 우애와 선악의 문제를 다루었다. Danh từ
🌏 HEUNGBUGA; HEUNGBU CA: Một trong 5 bản của pansori, lấy nội dung từ , truyện nêu lên vấn đề về thiện ác và mâu thuẫn giữa anh em trong gia đình thông qua hai nhân vật chính: người anh tham lam, xấu tính và người em hiền lành, chất phác.

희비극 (喜悲劇) : 희극과 비극. Danh từ
🌏 BI HÀI KỊCH: Hài kịch và bi kịch.

해빙기 (解氷期) : 얼음이 녹는 때. Danh từ
🌏 THỜI KỲ BĂNG TAN: Khi băng đá tan ra.

해변가 (海邊 가) : 바다와 육지가 맞닿은 곳이나 그 근처. Danh từ
🌏 BỜ BIỂN: Nơi biển và đất liền gặp nhau hoặc nơi gần đó.

회복기 (回復期) : 건강 등이 원래의 상태로 조금씩 나아져 가는 시기. Danh từ
🌏 THỜI KÌ BÌNH PHỤC: Thời kì sức khỏe... tốt lên và dần dần trở về trạng thái vốn có.


:
Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86)