🌷 Initial sound: ㅎㅎㅎ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 5

휘황히 (輝煌 히) : 빛이 나서 눈부시게 번쩍이는 상태로. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RỰC RỠ HUY HOÀNG: Trạng thái có màu sắc nên lấp lánh một cách chói loà.

황황히 (遑遑 히) : 이리저리 헤매며 어쩔 줄 모를 정도로 급하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BỐI RỐI, MỘT CÁCH LÚNG TÚNG: Một cách lẫn lộn cái này với cái khác và gấp gáp đến mức không biết phải làm thế nào.

황홀히 (恍惚/慌惚 히) : 눈이 부셔 흐릿하게 보일 정도로 아름답고 화려하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SỮNG SỜ, MỘT CÁCH NGẤT NGÂY, MỘT CÁCH NGÂY NGẤT: Một cách đẹp và rực rỡ đến mức chói mắt và trông thấy mờ mờ ảo ảo.

훈훈히 (薰薰 히) : 날씨나 온도가 견디기 좋을 만큼 따뜻하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NÓNG ẤM: Nhiệt độ hay thời tiết ấm áp ở mức chấp nhận được.

흉흉히 (洶洶 히) : 물결이 세차고 물소리가 매우 시끄럽게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GẦM GÀO HUNG DỮ, MỘT CÁCH CUỒN CUỘN: Sóng nước mạnh và tiếng nước chảy một cách rất ồn ào.


:
Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82)