🌷 Initial sound: ㄲㄲㄹㅈㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

꺼꾸러지다 : 거꾸로 넘어지거나 엎어지다. Động từ
🌏 BỊ ĐỔ NGƯỢC, BỊ NGÃ LỘN NGƯỢC: Bị đổ hoặc ngã ngược.

꼬꾸라지다 : 몸이 앞으로 구부러지면서 풀썩 쓰러지다. Động từ
🌏 GỤC XUỐNG, QUỴ XUỐNG: Cơ thể người ngã về phía trước mà không có chút sức lực nào.


:
Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159)