🌷 Initial sound: ㄴㅎ
☆ CAO CẤP : 5 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 22 ALL : 30
•
남한
(南韓)
:
대한민국의 휴전선 남쪽 지역.
☆
Danh từ
🌏 NAM HÀN: Khu vực phía Nam đường ranh giới đình chiến của bán đảo Triều Tiên.
•
남향
(南向)
:
남쪽으로 향함. 또는 남쪽 방향.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HƯỚNG VỀ PHÍA NAM, HƯỚNG NAM: Sự hướng về phía nam. Hoặc hướng phía nam.
•
노후
(老後)
:
늙은 뒤.
☆
Danh từ
🌏 KHI VỀ GIÀ: Sau khi già.
•
노화
(老化)
:
나이가 들며 신체의 구조나 기능이 쇠퇴하는 현상.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LÃO HÓA: Hiện tượng những cấu tạo cơ thể hay chức năng về thể chất, tinh thần suy thoái do tuổi cao.
•
낙후
(落後)
:
기술, 문화, 생활 등이 일정한 기준에 미치지 못하고 뒤떨어짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LẠC HẬU: Sự lạc hậu của kỹ thuật, vặn hóa sinh hoạt v.v ...
• Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (76) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204)