🌷 Initial sound: ㄴㅎ
☆ CAO CẤP : 5 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 22 ALL : 30
•
나흘
:
네 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỐN NGÀY: Bốn ngày.
•
너희
:
듣는 사람이 친구나 아랫사람들일 때, 그 사람들을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CÁC EM, CÁC BẠN, CÁC CẬU, BỌN MÀY: Từ chỉ những người nghe, khi họ là bạn bè hay người dưới.
• Hẹn (4) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255)