🌷 Initial sound: ㄴㅎ
☆ CAO CẤP : 5 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 22 ALL : 30
•
녹화
(錄畫)
:
실제 모습이나 동작을 나중에 다시 보기 위해서 기계 장치에 그대로 옮겨 둠.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ QUAY PHIM, SỰ GHI HÌNH: Việc chuyển những hình ảnh hay động tác thực tế vào một trang thiết bị máy móc để sau này xem lại.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Việc nhà (48) • Chính trị (149) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)