🌷 Initial sound: ㄴㅎ

CAO CẤP : 5 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 22 ALL : 30

낙향 (落鄕) : 대도시에서 살다가 고향이나 시골로 이사를 감. Danh từ
🌏 VIỆC DỜI VỀ QUÊ: Sự chuyển về sinh sống ở quê hay nông thôn từ vùng thành thị.

난항 (難航) : 좋지 않은 기후 등으로 인해 배나 비행기가 불안정하고 어렵게 운항하는 것. Danh từ
🌏 CUỘC HÀNH TRÌNH SÓNG GIÓ, CHUYẾN BAY KHÓ KHĂN: Sự vận hành khó khăn và bất ổn định của tàu thuyền hay máy bay do thời tiết xấu.

난행 (亂行) : 과격하고 비정상적인 행동. Danh từ
🌏 SỰ TÀN BẠO, SỰ HUNG BẠO: Hành động quá khích và bất thường.

내한 (來韓) : 외국인이 한국에 옴. Danh từ
🌏 VIỆC ĐẾN THĂM HÀN: Việc người nước ngoài đến Hàn Quốc.

내향 (內向) : 안쪽으로 향한 모양. Danh từ
🌏 HƯỚNG NỘI: Hình dạng hướng vào bên trong.

노후 (老朽) : 시설이나 물건 등이 오래되고 낡음. Danh từ
🌏 SỰ LẠC HẬU, SỰ CŨ NÁT: Việc thiết bị hay đồ vật đã cũ và rất lâu rồi.

농학 (農學) : 농업에 관해 연구하는 학문. Danh từ
🌏 NÔNG HỌC: Ngành nghiên cứu về nông nghiệp.

농활 (農活) : 대학생들이 방학 때 농촌에 머무르며 농민들의 일을 돕는 봉사 활동. Danh từ
🌏 PHONG TRÀO TÌNH NGUYỆN NÔNG THÔN: Hoạt động tình nguyện mà sinh viên đại học đến ở nông thôn và làm việc giúp đỡ việc của nông dân. Cách nói tắt của chữ '농촌 활동'.

녹화 (綠化) : 산이나 들에 나무와 풀을 심어 푸르게 함. Danh từ
🌏 VIỆC PHỦ XANH, VIỆC TRỒNG CÂY GÂY RỪNG: Trồng cỏ và cây ở đồi núi hoặc đồng bằng làm cho chúng xanh tươi.

노형 (老兄) : (높이는 말로) 처음 만났거나 그리 가깝지 않은 남자 어른들 사이에서 상대방을 가리키는 말. Đại từ
🌏 LÃO HUYNH, ÔNG ANH: (cách nói kính trọng) Từ chỉ đối tượng trong mối quan hệ giữa những người đàn ông lần đầu gặp hoặc không thân nhau lắm.

내항 (內港) : 항만의 안쪽에 있어 배가 머무르면서 짐을 싣고 내리기에 편리한 항구. Danh từ
🌏 CẢNG PHỤ, CẢNG BÊN TRONG: Cảng nằm bên trong hệ thống cảng chính, thuận lợi cho tàu thuyền vào bốc dỡ hàng hóa.

낙하 (落下) : 높은 곳에서 낮은 곳으로 떨어짐. Danh từ
🌏 SỰ NHẢY DÙ: Sự rớt từ trên cao xuống thấp.

낙화 (落花) : 꽃이 떨어짐. 또는 떨어진 꽃. Danh từ
🌏 SỰ RỤNG HOA, HOA RỤNG: Việc hoa rơi. Hoặc bông hoa bị rơi.

내훈 (內訓) : 밖으로 드러나지 않도록 비밀스럽게 내리는 명령이나 가르침. Danh từ
🌏 CHỈ THỊ MẬT: Giáo huấn hay mệnh lệnh được đưa ra một cách bí mật để không lộ ra ngoài.

남해 (南海) : 남쪽에 있는 바다. Danh từ
🌏 NAM HẢI: Biển ở phía Nam.

남하 (南下) : 남쪽으로 내려감. Danh từ
🌏 VIỆC XUỐNG PHÍA NAM: Việc đi xuống phía Nam.

냉혈 (冷血) : (비유적으로) 사람의 성격이 인정 없고 냉정함. Danh từ
🌏 MÁU LẠNH: (cách nói ẩn dụ) Tính cách của con người lạnh lùng và không có tình người.

남행 (南行) : 남쪽으로 감. Danh từ
🌏 VIỆC NAM TIẾN: Việc đi về phía Nam.

능히 (能 히) : 능력이 있어 쉽게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DỄ DÀNG, MỘT CÁCH ĐƠN GIẢN: Một cách dễ dàng vì có năng lực.

내항 (內航) : 배나 비행기가 국내로 다님. Danh từ
🌏 TÀU NỘI ĐỊA, TÀU TRONG NƯỚC: Tàu hay máy bay đi trong nước.

냉해 (冷害) : 여름철에 날씨가 비정상적으로 서늘하거나 햇빛이 부족하면 생기는 농작물의 피해. Danh từ
🌏 SỰ THIỆT HẠI DO TIẾT TRỜI LẠNH: Thiệt hại về nông sản xảy ra do thời tiết quá mát mẻ hay thiếu ánh sáng một cách bất thường vào mùa hè.

노환 (老患) : (높임말로) 늙어서 몸이 약해지며 생기는 병. Danh từ
🌏 BỆNH LÃO, BỆNH CỦA NGƯỜI GIÀ: (cách nói kính trọng) Bệnh sinh ra do già yếu.


:
Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67)