🌟 녹화 (綠化)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 녹화 (
노콰
)
📚 Từ phái sinh: • 녹화되다: 산이나 들 따위에 나무나 화초가 심겨 푸르게 되다., 사물의 모습이나 움직임 … • 녹화하다: 산이나 들 따위에 나무나 화초를 심어 푸르게 하다., 사물의 모습이나 움직임 …
🗣️ 녹화 (綠化) @ Ví dụ cụ thể
- 녹화 방송에 참여하는 방청객들은 방송 출연자의 말과 행동 하나하나에 큰 반응을 보이도록 사전에 교육을 받는다. [방청객 (傍聽客)]
- 경기를 녹화하다. [녹화하다 (錄畫하다)]
- 드라마를 녹화하다. [녹화하다 (錄畫하다)]
- 방송을 녹화하다. [녹화하다 (錄畫하다)]
- 영화를 녹화하다. [녹화하다 (錄畫하다)]
- 인터뷰를 녹화하다. [녹화하다 (錄畫하다)]
- 주요 장면을 녹화하다. [녹화하다 (錄畫하다)]
- 두 시간 분량의 녹화 영상을 한 시간 분량으로 편집해서 방영했다. [편집하다 (編輯하다)]
- 이번 녹화 방송은 방청 없이 진행하고 나중에 사람들의 웃음소리를 덧입히기로 했다. [방청 (傍聽)]
- 예약 녹화. [예약 (豫約)]
- 녹화 방송 방청. [녹화 방송 (錄畫放送)]
- 녹화 방송 시청. [녹화 방송 (錄畫放送)]
- 녹화 방송이 되다. [녹화 방송 (錄畫放送)]
- 녹화 방송을 하다. [녹화 방송 (錄畫放送)]
- 녹화 방송으로 방송되다. [녹화 방송 (錄畫放送)]
- 녹화 방송으로 진행되다. [녹화 방송 (錄畫放送)]
- 아이가 텔레비전의 만화 영화를 녹화하려고 비디오에 공테이프를 넣었다. [공테이프 (空tape)]
- 먼저 공테이프를 여기에 넣고 녹화 버튼을 누르세요. [공테이프 (空tape)]
- 어제 저녁 인기 가수의 팬들이 방송국에 난입해 녹화 중인 방송을 망치는 사건이 일어났다. [난입하다 (亂入하다)]
🌷 ㄴㅎ: Initial sound 녹화
-
ㄴㅎ (
나흘
)
: 네 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỐN NGÀY: Bốn ngày. -
ㄴㅎ (
너희
)
: 듣는 사람이 친구나 아랫사람들일 때, 그 사람들을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CÁC EM, CÁC BẠN, CÁC CẬU, BỌN MÀY: Từ chỉ những người nghe, khi họ là bạn bè hay người dưới. -
ㄴㅎ (
녹화
)
: 실제 모습이나 동작을 나중에 다시 보기 위해서 기계 장치에 그대로 옮겨 둠.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ QUAY PHIM, SỰ GHI HÌNH: Việc chuyển những hình ảnh hay động tác thực tế vào một trang thiết bị máy móc để sau này xem lại. -
ㄴㅎ (
남한
)
: 대한민국의 휴전선 남쪽 지역.
☆
Danh từ
🌏 NAM HÀN: Khu vực phía Nam đường ranh giới đình chiến của bán đảo Triều Tiên. -
ㄴㅎ (
남향
)
: 남쪽으로 향함. 또는 남쪽 방향.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HƯỚNG VỀ PHÍA NAM, HƯỚNG NAM: Sự hướng về phía nam. Hoặc hướng phía nam. -
ㄴㅎ (
노후
)
: 늙은 뒤.
☆
Danh từ
🌏 KHI VỀ GIÀ: Sau khi già. -
ㄴㅎ (
노화
)
: 나이가 들며 신체의 구조나 기능이 쇠퇴하는 현상.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LÃO HÓA: Hiện tượng những cấu tạo cơ thể hay chức năng về thể chất, tinh thần suy thoái do tuổi cao. -
ㄴㅎ (
낙후
)
: 기술, 문화, 생활 등이 일정한 기준에 미치지 못하고 뒤떨어짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LẠC HẬU: Sự lạc hậu của kỹ thuật, vặn hóa sinh hoạt v.v ...
• Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Du lịch (98) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Xin lỗi (7) • Sở thích (103) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (78)