🌟 녹화 (綠化)

Danh từ  

1. 산이나 들에 나무와 풀을 심어 푸르게 함.

1. VIỆC PHỦ XANH, VIỆC TRỒNG CÂY GÂY RỪNG: Trồng cỏ và cây ở đồi núi hoặc đồng bằng làm cho chúng xanh tươi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사막의 녹화.
    Desert recording.
  • Google translate 녹화 사업.
    Recording business.
  • Google translate 녹화 지대.
    Recorded area.
  • Google translate 녹화가 되다.
    Be filmed.
  • Google translate 녹화를 하다.
    Record.
  • Google translate 시에서는 환경 보호 차원에서 녹화 사업을 실시하기로 했다.
    The city has decided to conduct a greening project to protect the environment.
  • Google translate 정부가 버려진 황무지에 녹화 식물을 심어 그곳을 녹지대로 바꾸었다.
    The government planted green plants in the deserted wilderness and turned it into a green area.
  • Google translate 우리 동네에 녹화 지대가 조성된대요.
    There's going to be a green belt in my neighborhood.
    Google translate 나무도 많아지고 공기도 깨끗해지겠네요.
    More trees and cleaner air.

녹화: afforestation; forestation,りょくか【緑化】,boisement, reboisement, reforestation, plantation d'arbres,forestación, plantación de árboles,تشجير,ойжуулах, зүлэгжүүлэх,việc phủ xanh, việc trồng cây gây rừng,การทำให้เป็นสีเขียว, การทำให้เป็นพื้นที่สีเขียวโดยการปลูกต้นไม้และหญ้า,penghijauan, penanaman hutan,озеленение,绿化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 녹화 (노콰)
📚 Từ phái sinh: 녹화되다: 산이나 들 따위에 나무나 화초가 심겨 푸르게 되다., 사물의 모습이나 움직임 … 녹화하다: 산이나 들 따위에 나무나 화초를 심어 푸르게 하다., 사물의 모습이나 움직임 …

🗣️ 녹화 (綠化) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78)