🌟 남하 (南下)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 남하 (
남하
)
📚 Từ phái sinh: • 남하하다(南下하다): 남쪽으로 내려가다.
🌷 ㄴㅎ: Initial sound 남하
-
ㄴㅎ (
나흘
)
: 네 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỐN NGÀY: Bốn ngày. -
ㄴㅎ (
너희
)
: 듣는 사람이 친구나 아랫사람들일 때, 그 사람들을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CÁC EM, CÁC BẠN, CÁC CẬU, BỌN MÀY: Từ chỉ những người nghe, khi họ là bạn bè hay người dưới. -
ㄴㅎ (
녹화
)
: 실제 모습이나 동작을 나중에 다시 보기 위해서 기계 장치에 그대로 옮겨 둠.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ QUAY PHIM, SỰ GHI HÌNH: Việc chuyển những hình ảnh hay động tác thực tế vào một trang thiết bị máy móc để sau này xem lại. -
ㄴㅎ (
남한
)
: 대한민국의 휴전선 남쪽 지역.
☆
Danh từ
🌏 NAM HÀN: Khu vực phía Nam đường ranh giới đình chiến của bán đảo Triều Tiên. -
ㄴㅎ (
남향
)
: 남쪽으로 향함. 또는 남쪽 방향.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HƯỚNG VỀ PHÍA NAM, HƯỚNG NAM: Sự hướng về phía nam. Hoặc hướng phía nam. -
ㄴㅎ (
노후
)
: 늙은 뒤.
☆
Danh từ
🌏 KHI VỀ GIÀ: Sau khi già. -
ㄴㅎ (
노화
)
: 나이가 들며 신체의 구조나 기능이 쇠퇴하는 현상.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LÃO HÓA: Hiện tượng những cấu tạo cơ thể hay chức năng về thể chất, tinh thần suy thoái do tuổi cao. -
ㄴㅎ (
낙후
)
: 기술, 문화, 생활 등이 일정한 기준에 미치지 못하고 뒤떨어짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LẠC HẬU: Sự lạc hậu của kỹ thuật, vặn hóa sinh hoạt v.v ...
• Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Sức khỏe (155) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15)