🌷 Initial sound: ㅁㄷㄷㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1

미달되다 (未達 되다) : 어떤 기준이나 정도에 미치지 못하다. Động từ
🌏 CHƯA ĐẠT ĐƯỢC: Chưa đạt được tiêu chuẩn hay mức độ nào đó.


:
Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43)