🌷 Initial sound: ㅃㅅ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
뺄셈
:
수나 식 등을 빼서 계산함. 또는 그런 셈.
Danh từ
🌏 SỰ TRỪ ĐI, PHÉP TÍNH TRỪ: Sự tính toán bằng cách trừ đi số hay thức. Hoặc phép tính như vậy.
•
뼛속
:
뼈의 중심부에 가득 차 있는 연한 물질.
Danh từ
🌏 TỦY: Vật chất mềm đầy ắp phần trung tâm của xương.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (78) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (23) • Chính trị (149)