🌷 Initial sound: ㅃㅅ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
뺄셈
:
수나 식 등을 빼서 계산함. 또는 그런 셈.
Danh từ
🌏 SỰ TRỪ ĐI, PHÉP TÍNH TRỪ: Sự tính toán bằng cách trừ đi số hay thức. Hoặc phép tính như vậy.
•
뼛속
:
뼈의 중심부에 가득 차 있는 연한 물질.
Danh từ
🌏 TỦY: Vật chất mềm đầy ắp phần trung tâm của xương.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (23) • Xin lỗi (7) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88)