🌷 Initial sound: ㅃㅅ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
뺄셈
:
수나 식 등을 빼서 계산함. 또는 그런 셈.
Danh từ
🌏 SỰ TRỪ ĐI, PHÉP TÍNH TRỪ: Sự tính toán bằng cách trừ đi số hay thức. Hoặc phép tính như vậy.
•
뼛속
:
뼈의 중심부에 가득 차 있는 연한 물질.
Danh từ
🌏 TỦY: Vật chất mềm đầy ắp phần trung tâm của xương.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mua sắm (99) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • Yêu đương và kết hôn (19) • Lịch sử (92) • Hẹn (4) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226)