🌷 Initial sound: ㅈㅇㅅㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1

줄을 서다 : 순서대로 차례나 기회 등을 기다리다.
🌏 ĐỨNG XẾP HÀNG: Chờ đợi cơ hội hay thứ tự theo tuần tự.


:
Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78)