🌷 Initial sound: ㅊㄹㅎㄷ

CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 24 ALL : 27

찬란하다 (燦爛/粲爛 하다) : 강한 빛이 번쩍이거나 수많은 불빛이 빛나는 상태이다. 또는 그 빛이 매우 밝고 환하다. Tính từ
🌏 SÁNG RỰC, SÁNG LẤP LÁNH, RỰC RỠ: Trạng thái ánh sáng mạnh lấp lánh hay nhiều tia lửa phát ra. Hoặc ánh sáng đó rất sáng và rạng ngời.

처량하다 (凄涼 하다) : 외롭고 쓸쓸하다. Tính từ
🌏 THÊ LƯƠNG: Cô đơn và quạnh quẽ.

초라하다 : 겉모습이나 옷차림이 보잘것없고 궁상스럽다. Tính từ
🌏 RÁCH RƯỚI, LÔI THÔI, LAM LŨ: Bộ dạng bên ngoài hoặc quần áo nghèo nàn và không có gì đáng giá.


:
Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59)